I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
-89.125
|
18.701
|
117.484
|
-178.575
|
-16.703
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
763.542
|
557.939
|
591.404
|
757.942
|
810.941
|
- Khấu hao TSCĐ
|
252.707
|
335.195
|
345.481
|
374.170
|
381.127
|
- Các khoản dự phòng
|
4.886
|
-414
|
6.423
|
7.904
|
22.580
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
326
|
191
|
0
|
-383
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
169.359
|
-72.416
|
-107.702
|
-187.072
|
-60.736
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
336.264
|
295.384
|
347.201
|
563.323
|
467.971
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
674.417
|
576.641
|
708.888
|
579.367
|
794.238
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-48.568
|
-101.889
|
-104.420
|
-132.367
|
985.603
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-6.326
|
-20.131
|
21.201
|
-1.928
|
2.272
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-147.559
|
211.572
|
35.285
|
459.543
|
-452.493
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-91.792
|
-78.736
|
-73.617
|
-34.753
|
-222.671
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-336.264
|
-302.055
|
-356.154
|
-647.010
|
-467.483
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-53.046
|
-23.527
|
-24.725
|
-19.845
|
-14.782
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
22.496
|
27.620
|
24.814
|
19.757
|
22.984
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-42.695
|
-19.087
|
-22.135
|
-18.894
|
-19.154
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-29.337
|
270.409
|
209.137
|
203.870
|
628.513
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-755.428
|
-1.034.448
|
-853.802
|
-688.894
|
-398.429
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
293.047
|
292.448
|
123.269
|
268.257
|
287.020
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-212.479
|
-32.317
|
-128.935
|
-160.018
|
-179.756
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
312.469
|
16.005
|
93.001
|
87.315
|
220.184
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-29.294
|
-231.357
|
-20.983
|
-48.981
|
-130.119
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
3.511
|
2.649
|
82.500
|
6.854
|
15.069
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
18.804
|
65.649
|
19.398
|
18.998
|
28.303
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-369.369
|
-921.372
|
-685.552
|
-516.467
|
-157.728
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
2.450
|
40.265
|
3.559
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
-2.654
|
-1.526
|
-220
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
1.734.370
|
2.933.798
|
3.081.725
|
3.399.621
|
2.595.600
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-1.313.068
|
-2.191.248
|
-2.547.744
|
-3.103.169
|
-3.031.603
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-83.420
|
-78.322
|
-26.976
|
-14.649
|
-25.289
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-42.384
|
-2.179
|
-58.112
|
-3.366
|
-1.734
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
292.845
|
662.974
|
488.938
|
281.996
|
-463.026
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-105.862
|
12.010
|
12.523
|
-30.602
|
7.759
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
155.642
|
49.751
|
61.695
|
74.218
|
43.616
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-29
|
-66
|
0
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
49.751
|
61.695
|
74.218
|
43.616
|
51.375
|