Đơn vị: 1.000.000đ
  2008 2009 2010 2011 2012
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế -89.125 18.701 117.484 -178.575 -16.703
2. Điều chỉnh cho các khoản 763.542 557.939 591.404 757.942 810.941
- Khấu hao TSCĐ 252.707 335.195 345.481 374.170 381.127
- Các khoản dự phòng 4.886 -414 6.423 7.904 22.580
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0 0 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0 0 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 326 191 0 -383 0
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0 0 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư 169.359 -72.416 -107.702 -187.072 -60.736
- Lãi tiền gửi 0 0 0 0 0
- Thu nhập lãi 0 0 0 0 0
- Chi phí lãi vay 336.264 295.384 347.201 563.323 467.971
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0 0 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 674.417 576.641 708.888 579.367 794.238
- Tăng, giảm các khoản phải thu -48.568 -101.889 -104.420 -132.367 985.603
- Tăng, giảm hàng tồn kho -6.326 -20.131 21.201 -1.928 2.272
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -147.559 211.572 35.285 459.543 -452.493
- Tăng giảm chi phí trả trước -91.792 -78.736 -73.617 -34.753 -222.671
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -336.264 -302.055 -356.154 -647.010 -467.483
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -53.046 -23.527 -24.725 -19.845 -14.782
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 22.496 27.620 24.814 19.757 22.984
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -42.695 -19.087 -22.135 -18.894 -19.154
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -29.337 270.409 209.137 203.870 628.513
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -755.428 -1.034.448 -853.802 -688.894 -398.429
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 293.047 292.448 123.269 268.257 287.020
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -212.479 -32.317 -128.935 -160.018 -179.756
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 312.469 16.005 93.001 87.315 220.184
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0 0 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác -29.294 -231.357 -20.983 -48.981 -130.119
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 3.511 2.649 82.500 6.854 15.069
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0 0 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 18.804 65.649 19.398 18.998 28.303
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -369.369 -921.372 -685.552 -516.467 -157.728
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 2.450 40.265 3.559 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành -2.654 -1.526 -220 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 1.734.370 2.933.798 3.081.725 3.399.621 2.595.600
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -1.313.068 -2.191.248 -2.547.744 -3.103.169 -3.031.603
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính -83.420 -78.322 -26.976 -14.649 -25.289
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0 0 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0 0 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -42.384 -2.179 -58.112 -3.366 -1.734
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0 0 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 292.845 662.974 488.938 281.996 -463.026
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -105.862 12.010 12.523 -30.602 7.759
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 155.642 49.751 61.695 74.218 43.616
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ -29 -66 0 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 49.751 61.695 74.218 43.616 51.375