Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2022 Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 616.153 577.515 599.145 535.644 474.187
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 23.418 10.177 19.463 24.396 10.087
1. Tiền 23.418 10.177 16.463 24.396 10.087
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 3.000 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 21.700 24.700 24.500 25.700 25.700
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 21.700 24.700 24.500 25.700 25.700
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 204.001 202.849 191.500 182.788 162.972
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 208.789 188.947 189.389 182.758 162.544
2. Trả trước cho người bán 1.503 18.783 3.800 4.631 2.992
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 6.163 7.573 10.646 7.734 7.462
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -12.453 -12.453 -12.335 -12.335 -10.026
IV. Tổng hàng tồn kho 360.251 328.641 348.150 291.076 268.987
1. Hàng tồn kho 394.701 328.641 362.412 291.202 281.758
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -34.450 0 -14.262 -126 -12.771
V. Tài sản ngắn hạn khác 6.784 11.147 15.532 11.684 6.441
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1.794 2.448 2.648 2.363 1.519
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 4.896 8.584 12.777 9.240 4.922
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 93 115 108 81 0
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 675.741 644.964 650.465 639.641 631.226
I. Các khoản phải thu dài hạn 502 453 405 1.633 1.515
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 3.702 3.653 3.605 4.833 4.715
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi -3.200 -3.200 -3.200 -3.200 -3.200
II. Tài sản cố định 559.238 556.377 540.186 545.186 544.385
1. Tài sản cố định hữu hình 554.243 539.932 525.028 524.995 523.167
- Nguyên giá 1.129.495 1.109.307 1.223.745 1.124.475 1.135.633
- Giá trị hao mòn lũy kế -575.253 -569.375 -698.717 -599.480 -612.465
2. Tài sản cố định thuê tài chính 4.807 16.271 15.000 20.049 21.092
- Nguyên giá 14.580 27.107 27.107 30.680 30.680
- Giá trị hao mòn lũy kế -9.774 -10.836 -12.106 -10.631 -9.588
3. Tài sản cố định vô hình 189 173 158 142 126
- Nguyên giá 660 660 660 660 660
- Giá trị hao mòn lũy kế -471 -487 -503 -518 -534
III. Bất động sản đầu tư 6.530 6.349 6.168 5.990 5.812
- Nguyên giá 17.955 17.955 17.955 17.955 17.955
- Giá trị hao mòn lũy kế -11.425 -11.606 -11.787 -11.965 -12.143
IV. Tài sản dở dang dài hạn 36.266 23.434 34.963 23.183 17.854
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 36.266 23.434 34.963 23.183 17.854
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 60.836 47.328 56.461 52.163 49.017
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 55.288 41.780 50.713 47.615 44.468
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 1.349 1.349 1.349 1.349 1.349
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 4.200 4.200 4.400 3.200 3.200
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 12.368 11.023 12.282 11.486 12.644
1. Chi phí trả trước dài hạn 12.641 11.293 12.188 11.486 12.644
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại -274 -270 94 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1.291.894 1.222.479 1.249.609 1.175.286 1.105.413
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 1.001.882 946.344 1.033.137 986.484 956.504
I. Nợ ngắn hạn 664.997 601.621 717.820 661.272 644.834
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 463.398 473.929 488.613 507.055 515.546
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 150.710 91.785 196.304 91.521 88.919
4. Người mua trả tiền trước 6.877 6.473 7.484 18.539 5.029
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 3.159 2.265 5.221 7.588 1.672
6. Phải trả người lao động 21.259 7.501 10.229 13.915 13.616
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 1.682 4.201 1.310 3.770 2.942
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 264 241 558
11. Phải trả ngắn hạn khác 8.412 8.265 7.428 11.259 8.137
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 8.400 6.803 200 6.800 7.810
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1.099 399 767 584 605
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 336.885 344.723 315.317 325.212 311.670
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 1.832 1.832 832 832 832
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 325.329 333.207 305.261 315.185 302.171
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 29 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 9.724 9.683 9.195 9.195 8.667
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 290.012 276.136 216.472 188.802 148.909
I. Vốn chủ sở hữu 290.012 276.136 216.472 188.802 148.909
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 156.400 156.400 156.400 156.400 156.400
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ -29 -29 -12 -12 -12
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 96.175 96.171 96.374 96.171 96.171
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 26.127 12.169 -48.968 -75.720 -115.405
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 14.045 14.986 26.173 14.742 18.091
- LNST chưa phân phối kỳ này 12.081 -2.817 -75.141 -90.462 -133.496
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 11.340 11.425 12.679 11.963 11.756
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1.291.894 1.222.479 1.249.609 1.175.286 1.105.413