1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
90.678
|
181.522
|
142.773
|
58.047
|
0
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
81
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
90.596
|
181.522
|
142.773
|
58.047
|
0
|
4. Giá vốn hàng bán
|
80.100
|
165.473
|
126.028
|
62.088
|
0
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
10.497
|
16.049
|
16.745
|
-4.041
|
0
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
5.826
|
2.815
|
3
|
310
|
55
|
7. Chi phí tài chính
|
1.513
|
5.977
|
8.847
|
8.913
|
8.625
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
1.398
|
5.767
|
8.819
|
8.910
|
6.256
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
784
|
1.518
|
636
|
238
|
0
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
2.772
|
4.336
|
4.750
|
7.974
|
8.521
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
11.254
|
7.034
|
2.516
|
-20.855
|
-17.091
|
12. Thu nhập khác
|
1.006
|
1.159
|
-104
|
227
|
1.561
|
13. Chi phí khác
|
280
|
514
|
1.229
|
1.543
|
4.386
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
727
|
645
|
-1.333
|
-1.316
|
-2.824
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
11.981
|
7.679
|
1.183
|
-22.171
|
-19.915
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
2.701
|
1.646
|
320
|
0
|
0
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
2.701
|
1.646
|
320
|
0
|
0
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
9.279
|
6.033
|
863
|
-22.171
|
-19.915
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
9.279
|
6.033
|
863
|
-22.171
|
-19.915
|