Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 68.113 46.407 54.553 60.719 80.383
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 36.104 26.677 32.575 25.280 47.543
1. Tiền 32.845 26.677 32.575 25.280 47.543
2. Các khoản tương đương tiền 3.259 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 4.350 0 0 15.147 10.370
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 4.350 0 0 15.147 10.370
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 19.033 12.018 13.032 16.404 17.526
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 9.640 7.591 10.902 15.249 15.388
2. Trả trước cho người bán 7.282 1.714 1.185 214 1.258
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 2.215 2.794 1.028 1.139 1.091
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -104 -81 -82 -198 -211
IV. Tổng hàng tồn kho 7.463 7.170 7.934 3.296 4.443
1. Hàng tồn kho 7.463 7.170 7.934 3.296 4.443
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 1.163 542 1.011 592 501
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 663 427 816 545 435
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 430 0 71 0 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 70 115 124 47 66
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 97.788 99.137 95.963 101.630 71.780
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 79.722 84.491 79.682 72.598 69.191
1. Tài sản cố định hữu hình 78.906 83.870 79.134 72.123 68.789
- Nguyên giá 153.135 164.567 167.673 167.837 170.666
- Giá trị hao mòn lũy kế -74.229 -80.697 -88.539 -95.714 -101.877
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 816 621 548 475 402
- Nguyên giá 2.232 1.946 1.946 1.946 1.946
- Giá trị hao mòn lũy kế -1.416 -1.325 -1.398 -1.471 -1.544
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 17.388 13.820 15.496 28.132 1.294
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 17.388 13.820 15.496 28.132 1.294
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 678 825 785 900 1.295
1. Chi phí trả trước dài hạn 678 825 785 900 1.295
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 165.901 145.544 150.516 162.349 152.162
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 108.810 86.637 85.604 96.371 82.813
I. Nợ ngắn hạn 107.143 86.637 85.604 96.371 82.199
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 1.322 1.317 340 0 567
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 8.364 7.236 8.449 8.430 8.606
4. Người mua trả tiền trước 2.930 3.319 4.427 1.045 1.162
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 3.071 2.438 3.893 3.774 4.801
6. Phải trả người lao động 7.590 6.635 7.294 7.021 6.232
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 891 3.533 3.164 385 221
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 82.529 61.253 56.501 72.571 55.988
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 446 907 1.537 3.145 4.623
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 1.667 0 0 0 614
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 1.667 0 0 0 614
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 57.092 58.906 64.911 65.977 69.349
I. Vốn chủ sở hữu 57.092 58.906 64.911 65.977 69.349
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 50.098 50.098 50.098 50.098 50.098
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 1.969 2.369 3.169 7.322 9.889
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 5.025 6.439 11.644 8.557 9.362
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 5 5 2.265 0 0
- LNST chưa phân phối kỳ này 5.020 6.434 9.379 8.557 9.362
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 165.901 145.544 150.516 162.349 152.162