Đơn vị: 1.000.000đ
  2016 2017 2018 2019 2020
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác 110.752 121.884 124.298 145.989 149.740
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ -48.268 -25.017 -11.704 -60.315 -51.641
3. Tiền chi trả cho người lao động -38.480 -61.313 -77.727 -39.161 -47.478
4. Tiền chi trả lãi vay -1.358 -861 -436 -489 -218
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp -940 -800 -1.045 -1.140 -1.612
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng 0 0 0 0 0
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 6.074 4.386 7.729 22.009 9.719
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh -14.782 -17.088 -9.812 -41.699 -59.652
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 12.997 21.191 31.303 25.195 -1.141
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -16.982 -11.533 -14.137 -21.603 -8.258
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 90 0 0 0 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 0 0 0 0 0
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 0 0 0 0 4.350
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 0 0
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 0 0
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 541 339 488 610 248
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -16.351 -11.194 -13.649 -20.993 -3.660
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 400 6.349 2.279 250 250
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -5.902 -7.614 -3.588 -3.501 -1.922
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư 0 0 0 0 0
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0 0 0
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -1.753 -1.741 -1.924 -2.605 -2.953
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp 0 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -7.255 -3.005 -3.233 -5.856 -4.625
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -10.609 6.992 14.421 -1.654 -9.426
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 26.953 16.344 23.336 37.757 36.104
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0 0 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 16.344 23.336 37.757 36.104 26.677