I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
314.984
|
-346.831
|
133.595
|
129.553
|
19.293
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
-177.400
|
643.087
|
103.826
|
157.555
|
332.231
|
- Khấu hao TSCĐ
|
165.378
|
100.088
|
99.485
|
120.324
|
121.485
|
- Các khoản dự phòng
|
0
|
456.588
|
-12.609
|
-581
|
201.000
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
261.530
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-81
|
-62
|
434
|
-1.775
|
-3.065
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
23.226
|
444
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-700.537
|
-2.122
|
-50.745
|
-84
|
-23.327
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
-18.698
|
-7.709
|
0
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
91.781
|
95.860
|
67.261
|
39.669
|
36.137
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
137.583
|
296.256
|
237.421
|
287.108
|
351.524
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
12.590
|
-169.027
|
13.164
|
96.633
|
-368.824
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
70.620
|
-10.523
|
54.389
|
-38.544
|
-11.677
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
30.678
|
204.331
|
-231.727
|
35.225
|
249.759
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-12.472
|
-113.547
|
-16.381
|
-953
|
-16.104
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-92.409
|
-94.962
|
-67.413
|
-45.418
|
-35.808
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-4.381
|
-10.583
|
-38.096
|
-2.254
|
-20.492
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
22
|
142
|
0
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-45.298
|
-16
|
-63
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
96.910
|
101.950
|
-48.563
|
331.798
|
148.377
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-26.911
|
-206.646
|
-174.741
|
-87.940
|
-54.308
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
48.159
|
1.826
|
156.638
|
4.670
|
2.848
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-9.290
|
0
|
0
|
0
|
-6.000
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
100.048
|
71.700
|
74.099
|
0
|
2.000
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
-103.000
|
0
|
0
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
20.517
|
12.801
|
5.538
|
82
|
61
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
132.523
|
-223.318
|
61.534
|
-83.187
|
-55.399
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
500.011
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
2.662.571
|
2.420.538
|
1.672.043
|
1.233.806
|
1.313.132
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-2.650.938
|
-2.365.357
|
-2.057.030
|
-1.470.641
|
-1.424.216
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-172.590
|
-48.539
|
-37.086
|
-44.194
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-160.957
|
506.653
|
-422.073
|
-281.030
|
-111.084
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
68.476
|
385.284
|
-409.101
|
-32.419
|
-18.106
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
29.642
|
98.037
|
483.316
|
74.197
|
41.715
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-81
|
-5
|
-18
|
-62
|
42
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
98.037
|
483.316
|
74.197
|
41.715
|
23.652
|