Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2022 Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 1.663.690 1.438.370 1.580.253 1.645.637 1.656.821
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 113.688 86.290 103.212 96.218 161.949
1. Tiền 113.688 86.290 103.212 96.218 161.949
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 542.000 320.870 505.870 505.870 505.870
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 542.000 320.870 505.870 505.870 505.870
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 154.023 362.352 349.622 376.379 298.208
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 104.918 284.066 285.942 306.167 226.236
2. Trả trước cho người bán 15.284 55.911 51.441 45.840 37.368
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 35.206 23.761 13.245 25.379 35.794
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1.385 -1.385 -1.006 -1.006 -1.190
IV. Tổng hàng tồn kho 759.924 584.064 542.715 568.580 573.886
1. Hàng tồn kho 762.362 586.502 544.748 570.613 577.597
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -2.438 -2.438 -2.033 -2.033 -3.710
V. Tài sản ngắn hạn khác 94.055 84.793 78.833 98.591 116.907
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 7.620 6.810 5.158 8.857 4.821
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 86.435 77.984 73.675 89.733 112.087
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 0 0
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 752.256 732.792 723.241 715.969 707.319
I. Các khoản phải thu dài hạn 6.447 6.466 6.106 6.356 5.332
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 6.447 6.466 6.106 6.356 5.332
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 578.089 555.680 539.319 537.394 332.030
1. Tài sản cố định hữu hình 316.002 297.091 284.234 285.825 274.687
- Nguyên giá 1.214.104 1.214.104 1.220.376 1.241.185 1.240.959
- Giá trị hao mòn lũy kế -898.102 -917.013 -936.141 -955.359 -966.273
2. Tài sản cố định thuê tài chính 58.657 56.583 54.486 52.366 49.628
- Nguyên giá 67.294 67.294 67.294 67.294 66.298
- Giá trị hao mòn lũy kế -8.637 -10.711 -12.808 -14.928 -16.670
3. Tài sản cố định vô hình 203.429 202.006 200.599 199.203 7.715
- Nguyên giá 263.191 263.191 263.191 263.191 39.177
- Giá trị hao mòn lũy kế -59.762 -61.184 -62.592 -63.988 -31.462
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 85.393 88.551 96.633 88.529 87.039
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 85.393 88.551 96.633 88.529 87.039
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 32.500 32.500 32.500 32.500 32.500
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 32.500 32.500 32.500 32.500 32.500
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 49.828 49.595 48.682 51.189 250.419
1. Chi phí trả trước dài hạn 13.256 12.908 11.049 10.556 209.297
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 3.267 3.267 3.414 3.414 3.431
3. Tài sản dài hạn khác 33.305 33.420 34.219 37.219 37.690
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2.415.946 2.171.162 2.303.493 2.361.607 2.364.140
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 1.491.342 1.266.867 1.413.486 1.450.538 1.419.672
I. Nợ ngắn hạn 1.445.859 1.228.050 1.380.550 1.423.777 1.398.057
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 1.149.448 906.417 947.662 1.011.580 1.071.747
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 85.737 144.351 180.276 121.947 143.576
4. Người mua trả tiền trước 42.583 5.672 3.861 25.146 12.145
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 4.016 2.968 21.431 22.346 8.215
6. Phải trả người lao động 104.321 65.240 75.681 76.654 94.505
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 19.468 67.232 75.276 122.462 25.941
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 5.678 5.267 38.306 6.336 4.454
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 9.220 9.220 9.589 9.589 10.128
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 25.386 21.683 28.467 27.715 27.347
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 45.483 38.816 32.935 26.762 21.614
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 1.410 1.410 1.910 1.910 1.910
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 44.074 37.407 31.026 24.852 19.705
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 924.604 904.296 890.007 911.069 944.468
I. Vốn chủ sở hữu 924.604 904.296 890.007 911.069 944.468
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 464.717 464.717 464.717 464.717 464.717
2. Thặng dư vốn cổ phần 1.585 1.585 1.585 1.585 1.585
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 311.688 311.688 355.111 355.111 355.111
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 146.614 126.306 68.595 89.656 123.055
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -11.318 100.142 9.397 9.397 7.853
- LNST chưa phân phối kỳ này 157.931 26.164 59.198 80.259 115.202
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2.415.946 2.171.162 2.303.493 2.361.607 2.364.140