TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
1.663.690
|
1.438.370
|
1.580.253
|
1.645.637
|
1.656.821
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
113.688
|
86.290
|
103.212
|
96.218
|
161.949
|
1. Tiền
|
113.688
|
86.290
|
103.212
|
96.218
|
161.949
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
542.000
|
320.870
|
505.870
|
505.870
|
505.870
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
542.000
|
320.870
|
505.870
|
505.870
|
505.870
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
154.023
|
362.352
|
349.622
|
376.379
|
298.208
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
104.918
|
284.066
|
285.942
|
306.167
|
226.236
|
2. Trả trước cho người bán
|
15.284
|
55.911
|
51.441
|
45.840
|
37.368
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
35.206
|
23.761
|
13.245
|
25.379
|
35.794
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-1.385
|
-1.385
|
-1.006
|
-1.006
|
-1.190
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
759.924
|
584.064
|
542.715
|
568.580
|
573.886
|
1. Hàng tồn kho
|
762.362
|
586.502
|
544.748
|
570.613
|
577.597
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-2.438
|
-2.438
|
-2.033
|
-2.033
|
-3.710
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
94.055
|
84.793
|
78.833
|
98.591
|
116.907
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
7.620
|
6.810
|
5.158
|
8.857
|
4.821
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
86.435
|
77.984
|
73.675
|
89.733
|
112.087
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
752.256
|
732.792
|
723.241
|
715.969
|
707.319
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
6.447
|
6.466
|
6.106
|
6.356
|
5.332
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
6.447
|
6.466
|
6.106
|
6.356
|
5.332
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
578.089
|
555.680
|
539.319
|
537.394
|
332.030
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
316.002
|
297.091
|
284.234
|
285.825
|
274.687
|
- Nguyên giá
|
1.214.104
|
1.214.104
|
1.220.376
|
1.241.185
|
1.240.959
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-898.102
|
-917.013
|
-936.141
|
-955.359
|
-966.273
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
58.657
|
56.583
|
54.486
|
52.366
|
49.628
|
- Nguyên giá
|
67.294
|
67.294
|
67.294
|
67.294
|
66.298
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-8.637
|
-10.711
|
-12.808
|
-14.928
|
-16.670
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
203.429
|
202.006
|
200.599
|
199.203
|
7.715
|
- Nguyên giá
|
263.191
|
263.191
|
263.191
|
263.191
|
39.177
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-59.762
|
-61.184
|
-62.592
|
-63.988
|
-31.462
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
85.393
|
88.551
|
96.633
|
88.529
|
87.039
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
85.393
|
88.551
|
96.633
|
88.529
|
87.039
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
32.500
|
32.500
|
32.500
|
32.500
|
32.500
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
32.500
|
32.500
|
32.500
|
32.500
|
32.500
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
49.828
|
49.595
|
48.682
|
51.189
|
250.419
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
13.256
|
12.908
|
11.049
|
10.556
|
209.297
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
3.267
|
3.267
|
3.414
|
3.414
|
3.431
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
33.305
|
33.420
|
34.219
|
37.219
|
37.690
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
2.415.946
|
2.171.162
|
2.303.493
|
2.361.607
|
2.364.140
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
1.491.342
|
1.266.867
|
1.413.486
|
1.450.538
|
1.419.672
|
I. Nợ ngắn hạn
|
1.445.859
|
1.228.050
|
1.380.550
|
1.423.777
|
1.398.057
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
1.149.448
|
906.417
|
947.662
|
1.011.580
|
1.071.747
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
85.737
|
144.351
|
180.276
|
121.947
|
143.576
|
4. Người mua trả tiền trước
|
42.583
|
5.672
|
3.861
|
25.146
|
12.145
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
4.016
|
2.968
|
21.431
|
22.346
|
8.215
|
6. Phải trả người lao động
|
104.321
|
65.240
|
75.681
|
76.654
|
94.505
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
19.468
|
67.232
|
75.276
|
122.462
|
25.941
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
5.678
|
5.267
|
38.306
|
6.336
|
4.454
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
9.220
|
9.220
|
9.589
|
9.589
|
10.128
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
25.386
|
21.683
|
28.467
|
27.715
|
27.347
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
45.483
|
38.816
|
32.935
|
26.762
|
21.614
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
1.410
|
1.410
|
1.910
|
1.910
|
1.910
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
44.074
|
37.407
|
31.026
|
24.852
|
19.705
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
924.604
|
904.296
|
890.007
|
911.069
|
944.468
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
924.604
|
904.296
|
890.007
|
911.069
|
944.468
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
464.717
|
464.717
|
464.717
|
464.717
|
464.717
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
1.585
|
1.585
|
1.585
|
1.585
|
1.585
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
311.688
|
311.688
|
355.111
|
355.111
|
355.111
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
146.614
|
126.306
|
68.595
|
89.656
|
123.055
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
-11.318
|
100.142
|
9.397
|
9.397
|
7.853
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
157.931
|
26.164
|
59.198
|
80.259
|
115.202
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
2.415.946
|
2.171.162
|
2.303.493
|
2.361.607
|
2.364.140
|