Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 389.139 287.922 284.536 229.101 203.933
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 389.139 287.922 284.536 229.101 203.933
4. Giá vốn hàng bán 377.679 282.115 278.420 222.086 195.592
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 11.460 5.808 6.117 7.015 8.341
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1.314 1.194 767 2.828 2.787
7. Chi phí tài chính 1.513 1.332 820 4.678 3.243
-Trong đó: Chi phí lãi vay 385 390 357 456 565
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 9.458 3.919 4.245 4.634 5.046
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 4.962 1.725 3.054 3.142 2.954
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) -3.160 26 -1.236 -2.611 -115
12. Thu nhập khác 4.112 300 1.365 442 86
13. Chi phí khác 0 18 0 16 0
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 4.112 282 1.365 427 86
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 952 308 129 -2.184 -29
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 815 0 0 0
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 815 0 0 0
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 136 308 129 -2.184 -29
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 136 308 129 -2.184 -29