Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 299.603 344.660 240.857 184.334 235.364
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 27.886 50.840 62.281 12.259 35.032
1. Tiền 16.886 10.259 7.256 12.259 35.032
2. Các khoản tương đương tiền 11.000 40.581 55.024 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 58.980 879 11.010 10.596 10.653
1. Chứng khoán kinh doanh 59.559 1.276 4.700 11.022 11.022
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -579 -397 -190 -1.426 -369
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 6.500 1.000 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 171.772 244.316 142.710 138.443 163.002
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 105.818 145.341 89.853 82.634 74.549
2. Trả trước cho người bán 3.843 41.422 3.891 3.448 15.339
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 70.876 68.576 69.420 67.725 90.160
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -8.765 -11.024 -20.453 -15.364 -17.046
IV. Tổng hàng tồn kho 29.869 38.292 16.014 16.303 20.715
1. Hàng tồn kho 29.869 38.292 16.014 16.303 20.715
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 11.096 10.333 8.842 6.733 5.963
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 249 136 141 257 283
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 10.845 10.196 8.448 6.465 5.640
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 2 0 253 12 40
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 40.770 36.528 31.507 50.549 20.006
I. Các khoản phải thu dài hạn 10 10 10 25.710 10
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 10 10 10 25.710 10
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 38.461 33.859 29.381 22.826 18.772
1. Tài sản cố định hữu hình 38.428 33.838 29.374 22.826 18.772
- Nguyên giá 91.065 93.472 95.856 89.046 88.680
- Giá trị hao mòn lũy kế -52.637 -59.634 -66.483 -66.220 -69.907
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 33 20 7 0 0
- Nguyên giá 1.094 1.026 1.026 1.026 1.026
- Giá trị hao mòn lũy kế -1.061 -1.005 -1.018 -1.026 -1.026
III. Bất động sản đầu tư 43 26 9 0 0
- Nguyên giá 252 252 252 252 252
- Giá trị hao mòn lũy kế -209 -226 -243 -252 -252
IV. Tài sản dở dang dài hạn 469 0 0 0 0
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 469 0 0 0 0
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 400 400 400 400 400
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -400 -400 -400 -400 -400
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 1.787 2.634 2.107 2.013 1.223
1. Chi phí trả trước dài hạn 1.787 2.634 2.107 2.013 1.223
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 340.373 381.188 272.364 234.883 255.370
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 258.007 295.214 200.619 162.724 198.661
I. Nợ ngắn hạn 243.239 285.788 186.130 154.032 188.196
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 112.747 120.473 84.960 60.657 47.634
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 17.972 46.852 14.897 14.654 10.247
4. Người mua trả tiền trước 78.627 88.594 70.392 65.794 114.532
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1.926 4.455 2.221 696 568
6. Phải trả người lao động 3.200 5.393 437 307 169
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 656 0 0 0 1.129
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 19.593 9.563 7.422 8.150 11.083
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 4.461 6.466 1.462 216 171
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 4.057 3.993 4.340 3.559 2.664
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 14.768 9.426 14.488 8.692 10.465
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 50
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 14.768 9.426 14.488 8.692 10.415
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 82.365 85.974 71.746 72.160 56.709
I. Vốn chủ sở hữu 82.365 85.974 71.746 72.160 56.709
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 50.000 50.000 50.000 50.000 50.000
2. Thặng dư vốn cổ phần 13.258 13.258 13.258 13.258 13.258
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 15.811 16.125 16.767 16.767 16.767
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 3.296 6.591 -8.280 -7.866 -23.316
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 157 168 306 -8.280 -7.866
- LNST chưa phân phối kỳ này 3.139 6.423 -8.586 414 -15.451
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 340.373 381.188 272.364 234.883 255.370