Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 50.508 64.153 83.160 93.012 67.847
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 16.812 14.105 33.344 39.929 21.800
1. Tiền 578 406 105 229 200
2. Các khoản tương đương tiền 16.234 13.700 33.240 39.700 21.600
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 5.000 15.000 15.867 19.500 15.000
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 5.000 15.000 15.867 19.500 15.000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 17.244 24.966 24.000 24.843 25.210
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 16.533 24.457 22.725 23.971 23.724
2. Trả trước cho người bán 239 139 727 158 318
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 471 370 548 715 1.168
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 0 0 0
IV. Tổng hàng tồn kho 1.099 433 532 364 131
1. Hàng tồn kho 1.099 433 532 364 131
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 10.354 9.648 9.416 8.376 5.707
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 126 84 303 331 331
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 8.561 8.757 9.010 7.582 5.110
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 1.667 808 103 463 266
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 510.290 484.482 452.208 415.720 379.756
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 777
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 777
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 496.703 476.154 437.880 400.940 364.052
1. Tài sản cố định hữu hình 491.621 471.100 432.849 395.931 359.064
- Nguyên giá 646.963 649.825 650.072 652.472 654.108
- Giá trị hao mòn lũy kế -155.342 -178.725 -217.223 -256.541 -295.044
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 5.083 5.054 5.031 5.009 4.987
- Nguyên giá 5.143 5.143 5.143 5.143 5.143
- Giá trị hao mòn lũy kế -60 -89 -112 -134 -155
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 6.482 4.451 10.110 10.109 10.637
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 6.482 4.451 10.110 10.109 10.637
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 7.104 3.876 4.218 4.671 4.290
1. Chi phí trả trước dài hạn 5.171 1.670 1.669 1.829 1.669
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 1.934 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 2.206 2.549 2.843 2.621
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 560.798 548.634 535.368 508.733 447.603
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 207.394 191.670 166.488 154.201 88.144
I. Nợ ngắn hạn 32.438 33.961 26.027 48.235 38.144
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 17.247 17.247 6.247 0 0
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 908 90 233 1.956 864
4. Người mua trả tiền trước 0 0 0 0 0
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 3.465 6.436 5.459 3.232 3.962
6. Phải trả người lao động 4.281 4.809 9.415 12.733 11.090
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 922 586 235 211 110
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 2.812 3.210 3.527 28.792 19.175
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2.803 1.583 911 1.311 2.942
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 174.956 157.709 140.461 105.967 50.000
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 174.956 157.709 140.461 105.967 50.000
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 353.404 356.964 368.880 354.532 359.459
I. Vốn chủ sở hữu 353.404 356.964 368.880 354.532 359.459
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 333.399 333.399 333.399 333.399 333.399
2. Thặng dư vốn cổ phần -35 -35 -35 -35 -35
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 1.131 1.131 1.131 1.131 1.131
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 18.908 22.469 34.385 20.036 24.964
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 378 2.730 2.961 3.831 3.482
- LNST chưa phân phối kỳ này 18.530 19.739 31.424 16.205 21.482
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 560.798 548.634 535.368 508.733 447.603