Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 22.232 21.453 23.540 22.977 23.521
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 1.482 7.029 13.200 12.437 14.812
1. Tiền 601 1.229 3.200 437 3.312
2. Các khoản tương đương tiền 881 5.800 10.000 12.000 11.500
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 20.698 14.365 10.272 10.455 7.897
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 18.216 14.304 10.310 10.477 5.560
2. Trả trước cho người bán 660 358 358 375 2.739
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 3.098 1.009 999 998 1.006
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1.276 -1.305 -1.395 -1.395 -1.408
IV. Tổng hàng tồn kho 0 0 0 0 72
1. Hàng tồn kho 0 0 0 0 72
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 52 59 68 85 740
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 14 18 18 35 270
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 37 41 50 50 470
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 27.249 26.902 26.536 27.808 30.738
I. Các khoản phải thu dài hạn 27 27 5 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 9.132 9.132 9.110 9.105 9.105
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi -9.105 -9.105 -9.105 -9.105 -9.105
II. Tài sản cố định 5.985 5.298 4.989 6.440 7.980
1. Tài sản cố định hữu hình 5.985 5.298 4.989 6.440 7.980
- Nguyên giá 11.890 11.890 12.379 14.849 17.430
- Giá trị hao mòn lũy kế -5.905 -6.592 -7.391 -8.409 -9.450
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 71 71 71 71 71
- Giá trị hao mòn lũy kế -71 -71 -71 -71 -71
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 803 736 796 736 736
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 803 736 796 736 736
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 19.377 19.499 19.658 19.658 19.658
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 19.377 19.499 19.658 19.658 19.658
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 1.058 1.342 1.089 975 2.364
1. Chi phí trả trước dài hạn 342 668 435 340 1.749
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 716 674 654 635 615
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 49.481 48.354 50.076 50.785 54.259
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 4.234 2.622 2.597 2.700 4.996
I. Nợ ngắn hạn 2.128 1.977 1.845 2.169 3.693
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 604
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 204 279 75 406 508
4. Người mua trả tiền trước 0 0 0 0 0
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 405 198 195 229 189
6. Phải trả người lao động 483 467 512 535 623
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 37 35 0 0 770
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 982 982 1.045 982 982
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 17 17 17 17 17
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 2.107 646 752 531 1.303
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 646 752 70 50
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 2.107 0 0 462 1.253
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 45.247 45.732 47.479 48.085 49.263
I. Vốn chủ sở hữu 45.247 45.732 47.479 48.085 49.263
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 30.000 30.000 30.000 30.000 30.000
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 6.827 6.827 6.827 6.827 6.827
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 8.420 8.905 10.653 11.258 12.437
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 11.133 8.294 8.892 10.042 11.258
- LNST chưa phân phối kỳ này -2.713 611 1.761 1.216 1.178
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 49.481 48.354 50.076 50.785 54.259