Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 523.781 490.090 524.574 552.670 640.650
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 60.880 55.167 31.890 91.138 57.692
1. Tiền 18.518 34.852 21.890 32.567 47.636
2. Các khoản tương đương tiền 42.362 20.315 10.000 58.571 10.055
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 56.413 136.749 242.466 76.091 34.944
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 56.413 136.749 242.466 76.091 34.944
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 311.593 227.564 187.418 294.152 411.874
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 245.309 204.805 160.338 243.636 355.967
2. Trả trước cho người bán 8.774 7.355 10.208 9.188 8.869
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 64.715 22.711 25.751 48.482 57.696
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -7.205 -7.307 -8.880 -7.154 -10.658
IV. Tổng hàng tồn kho 87.775 69.695 61.815 90.144 134.511
1. Hàng tồn kho 87.775 69.695 61.815 90.144 134.511
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 7.120 915 986 1.145 1.631
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1.014 915 986 1.032 1.003
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 6.107 0 0 113 628
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 0 0
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 303.504 309.853 280.499 324.383 463.939
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 290.989 297.441 271.536 283.931 388.821
1. Tài sản cố định hữu hình 290.780 297.441 271.536 283.717 388.502
- Nguyên giá 600.353 643.628 655.027 701.312 851.970
- Giá trị hao mòn lũy kế -309.573 -346.186 -383.491 -417.595 -463.468
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 209 0 0 213 319
- Nguyên giá 1.639 1.639 1.639 1.959 2.220
- Giá trị hao mòn lũy kế -1.430 -1.639 -1.639 -1.746 -1.901
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 1.173 1.173 1.777 17.961 35.838
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 1.173 1.173 1.777 17.961 35.838
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 11.343 11.239 7.186 22.491 39.280
1. Chi phí trả trước dài hạn 9.902 9.603 5.257 20.428 36.875
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 1.441 1.637 1.929 2.062 2.405
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 827.285 799.943 805.073 877.053 1.104.590
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 301.143 271.104 272.346 350.404 569.920
I. Nợ ngắn hạn 301.143 261.593 257.667 332.154 530.014
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 8.368
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 202.582 127.520 133.904 186.850 279.357
4. Người mua trả tiền trước 9.127 33.298 17.256 38.477 77.555
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước -3.489 3.072 3.038 1.478 1.329
6. Phải trả người lao động 16.686 20.647 28.217 14.044 21.134
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 52.420 46.368 44.774 63.705 94.545
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 18.926 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 17.830
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 2.948 25.780 25.680 23.723 25.850
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 266 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1.678 4.907 4.798 3.878 4.045
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 0 9.510 14.679 18.250 39.907
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0 0 0 31.380
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 9.510 14.679 18.250 8.526
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 526.142 528.839 532.727 526.649 534.669
I. Vốn chủ sở hữu 526.142 528.839 532.727 526.649 534.669
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 400.000 400.000 400.000 400.000 400.000
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 47.392 58.824 68.892 79.968 88.206
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 78.750 70.015 63.835 46.680 46.463
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 43.497 33.601 26.914 19.221 6.323
- LNST chưa phân phối kỳ này 35.253 36.414 36.922 27.460 40.140
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 827.285 799.943 805.073 877.053 1.104.590