Đơn vị: 1.000.000đ
  2016 2017 2018 2019 2020
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 49.396 65.997 61.286 30.042 25.054
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 1.154 7.050 1.859 545 1.363
1. Tiền 454 7.050 1.859 545 1.363
2. Các khoản tương đương tiền 700 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 24.242 27.852 44.768 17.333 9.481
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 24.178 27.369 40.127 16.603 9.069
2. Trả trước cho người bán 43 267 4.560 16 0
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 21 216 82 714 411
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 0 0 0
IV. Tổng hàng tồn kho 24.000 31.096 14.461 11.235 14.033
1. Hàng tồn kho 24.000 31.096 14.461 11.235 14.033
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 198 931 176
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 0 0 29 166 169
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0 169 666 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 99 8
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 6.657 6.007 16.515 54.418 52.408
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 -115 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 -115 0 0 0
II. Tài sản cố định 6.528 6.098 5.081 51.349 50.359
1. Tài sản cố định hữu hình 6.528 6.098 5.081 51.251 50.273
- Nguyên giá 12.412 11.149 9.731 57.357 58.825
- Giá trị hao mòn lũy kế -5.884 -5.051 -4.650 -6.106 -8.552
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 99 86
- Nguyên giá 40 40 40 142 142
- Giá trị hao mòn lũy kế -40 -40 -40 -43 -56
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 0 0 11.433 0 0
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 0 0 11.433 0 0
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 100 100
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 100 100
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 129 24 0 2.969 1.949
1. Chi phí trả trước dài hạn 129 24 0 2.969 1.949
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 56.052 72.004 77.800 84.460 77.461
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 44.415 60.067 65.603 72.793 65.746
I. Nợ ngắn hạn 44.415 60.067 50.603 35.783 25.630
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 4.043 3.841 8.226 18.136 10.637
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 941 316 13.470 13.380 10.090
4. Người mua trả tiền trước 19 19 0 5 700
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 770 3.033 2.197 44 724
6. Phải trả người lao động 11.794 20.005 13.567 2.353 2.144
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 0 356 0 27 25
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 26.653 32.234 12.863 1.669 1.258
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 195 264 281 170 51
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 0 0 15.000 37.010 40.117
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 15.000 19.892 23.072
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0 0 17.118 17.045
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 11.637 11.937 12.197 11.668 11.715
I. Vốn chủ sở hữu 11.637 11.937 12.197 11.668 11.715
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 11.387 11.387 11.387 11.387 11.387
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 250 550 810 241 241
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 0 0 0 40 88
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 0 0 0 0 40
- LNST chưa phân phối kỳ này 0 0 0 40 48
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 56.052 72.004 77.800 84.460 77.461