I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
487
|
3.273
|
264.914
|
253.008
|
284.873
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
118
|
177
|
-236.272
|
-134.051
|
-126.949
|
- Khấu hao TSCĐ
|
118
|
177
|
204
|
-44.403
|
-41.801
|
- Các khoản dự phòng
|
0
|
0
|
|
-16.866
|
-18.024
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
0
|
|
-52.796
|
-48.936
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
0
|
0
|
-236.476
|
-7.528
|
-6.561
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
0
|
0
|
|
53.753
|
76.363
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
|
-66.209
|
-87.989
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
605
|
3.449
|
28.642
|
118.957
|
157.925
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-1.847
|
-12.627
|
-28.996
|
|
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
1.020
|
-4.786
|
1.718
|
|
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
815
|
794
|
5.225
|
|
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-98
|
-2.001
|
2.286
|
|
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
|
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
0
|
0
|
|
|
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
0
|
0
|
-857
|
|
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
455
|
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-179
|
-3.561
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
317
|
-18.732
|
8.473
|
118.957
|
157.925
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-2.008
|
-3.945
|
-57.299
|
-3.934
|
-21.695
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
|
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
0
|
0
|
786
|
470
|
477
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-2.008
|
-3.945
|
-56.512
|
-3.465
|
-21.218
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
2.000
|
35.000
|
38.000
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
|
|
-1.718
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
0
|
0
|
|
|
105.995
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-500
|
0
|
|
-67.870
|
-167.725
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
|
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
0
|
|
-88.975
|
-71.530
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
1.500
|
35.000
|
38.000
|
-156.845
|
-134.977
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-192
|
12.323
|
-10.039
|
-41.353
|
1.729
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
550
|
359
|
12.682
|
52.623
|
11.271
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
359
|
12.682
|
2.642
|
11.271
|
13.000
|