Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 24.302 31.715 41.388 60.995 72.078
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 692 5.157 14.969 31.818 48.393
1. Tiền 692 5.157 14.969 4.818 8.393
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 27.000 40.000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 22.239 25.550 25.412 28.168 23.594
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 20.342 24.959 23.088 26.438 22.559
2. Trả trước cho người bán 1.400 295 1.894 404 307
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 497 297 431 1.326 727
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 0 0 0
IV. Tổng hàng tồn kho 990 933 948 949 49
1. Hàng tồn kho 990 933 948 949 49
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 383 75 59 60 41
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 84 75 59 60 41
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 298 0 0 0 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 0 0
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 799.294 733.830 679.538 636.896 591.826
I. Các khoản phải thu dài hạn 10 10 10 10 10
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 10 10 10 10 10
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 791.077 725.696 671.497 622.482 580.430
1. Tài sản cố định hữu hình 791.077 725.696 671.497 622.482 580.430
- Nguyên giá 1.297.757 1.301.082 1.308.806 1.309.183 1.309.235
- Giá trị hao mòn lũy kế -506.680 -575.386 -637.309 -686.702 -728.804
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 3.692 5.353 4.018 7.313 7.313
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 3.692 5.353 4.018 7.313 7.313
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 4.515 2.771 4.013 7.091 4.072
1. Chi phí trả trước dài hạn 4.449 2.288 3.388 5.011 1.268
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 66 483 625 2.081 2.804
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 823.596 765.545 720.925 697.892 663.904
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 371.617 250.119 170.241 87.055 52.934
I. Nợ ngắn hạn 186.861 154.066 147.873 83.917 52.934
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 127.093 131.659 110.140 56.496 34.502
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 3.024 2.697 2.554 3.270 2.433
4. Người mua trả tiền trước 0 0 0 0 0
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 6.283 6.997 5.189 13.893 8.538
6. Phải trả người lao động 5.722 6.591 6.324 5.205 5.304
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 1.210 1.013 668 336 159
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 39.336 1.224 20.294 2.157 1.082
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 4.193 3.886 2.704 2.560 917
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 184.756 96.053 22.368 3.138 0
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 184.756 96.053 22.368 3.138 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 451.979 515.426 550.685 610.837 610.970
I. Vốn chủ sở hữu 451.979 515.426 550.685 610.837 610.970
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 390.000 390.000 409.500 450.450 450.450
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 4.070 4.070 8.070 8.070 8.070
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 57.910 121.356 133.115 152.318 152.451
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 0 57.910 78.062 51.172 62.228
- LNST chưa phân phối kỳ này 57.910 63.447 55.053 101.146 90.223
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 823.596 765.545 720.925 697.892 663.904