1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
35.999
|
40.858
|
59.454
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
35.999
|
40.858
|
59.454
|
4. Giá vốn hàng bán
|
33.853
|
38.083
|
55.931
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
2.145
|
2.775
|
3.523
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
173
|
316
|
250
|
7. Chi phí tài chính
|
0
|
|
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
0
|
|
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
17
|
328
|
496
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
2.238
|
2.742
|
2.994
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
63
|
20
|
283
|
12. Thu nhập khác
|
34
|
77
|
273
|
13. Chi phí khác
|
28
|
8
|
31
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
7
|
69
|
242
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
70
|
90
|
525
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
18
|
14
|
111
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
18
|
14
|
111
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
52
|
76
|
413
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
52
|
76
|
413
|