Đơn vị: 1.000.000đ
  2009 2010 2011 2012 2013
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác 678.464 1.118.323 639.567 797.920 1.663.023
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ -494.331 -713.283 -434.969 -720.369 -1.460.366
3. Tiền chi trả cho người lao động -107.006 -91.526 -95.803 -129.195 -99.938
4. Tiền chi trả lãi vay -28.995 -46.160 -43.529 -81.653 -129.390
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp 0 -657 -7.935 -5.637 -11.963
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng 0 0 0 0 0
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 455.286 864.829 223.465 269.730 819.369
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh -431.828 -1.015.408 -186.450 -187.230 -841.576
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 71.589 116.118 94.346 -56.434 -60.841
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -89.757 -110.208 -263.874 -142.744 -343.492
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 1.051 0 694 11.822 9.431
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 0 0 0 0 0
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 0 0 0 0 0
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác -7.000 -9.800 0 -79.998 -10.000
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 10.373 1.570 0 0 19.356
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 2.292 3.273 4.478 2.214 329
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -83.041 -115.165 -258.703 -208.706 -324.376
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 145.175 7.621 0 693
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 477.679 451.895 551.372 769.997 1.668.396
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -465.001 -560.379 -304.441 -548.756 -1.268.208
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư 0 0 0 0 0
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0 0 0
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -12.188 -18.000 -18.000 -16.200 -21.567
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp 0 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 490 18.691 236.552 205.041 379.314
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -10.962 19.644 72.195 -60.099 -5.903
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 13.814 2.852 22.496 94.692 34.591
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0 0 -1 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 2.852 22.496 94.692 34.591 28.688