Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2022 Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 60.347 51.912 116.283 122.466 48.407
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 4.583 2.559 2.095 923 2.905
1. Tiền 4.583 2.559 2.095 923 2.905
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 1.007 1.007 10.323 21.523 1.163
1. Chứng khoán kinh doanh 2.211 2.211 2.211 2.211 2.342
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -1.204 -1.204 -1.188 -1.188 -1.180
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 9.300 20.500 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 15.478 11.894 37.197 19.592 10.448
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 10.316 8.320 24.076 17.329 7.777
2. Trả trước cho người bán 871 260 8.101 126 1.063
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 4.000 3.502 4.850 2.450 2.450
6. Phải thu ngắn hạn khác 1.465 1.495 1.839 1.356 786
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1.173 -1.683 -1.669 -1.669 -1.628
IV. Tổng hàng tồn kho 38.856 35.799 66.090 79.844 33.325
1. Hàng tồn kho 39.151 36.209 66.484 80.238 34.173
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -295 -409 -394 -394 -848
V. Tài sản ngắn hạn khác 423 653 578 584 566
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 28 88 77 77 60
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 565 0 4 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 395 0 501 503 506
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 38.865 39.246 37.869 37.572 38.173
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 13.042 12.899 12.358 12.185 12.151
1. Tài sản cố định hữu hình 6.534 6.395 5.858 5.689 5.659
- Nguyên giá 16.554 16.554 15.987 15.987 15.976
- Giá trị hao mòn lũy kế -10.020 -10.159 -10.129 -10.298 -10.316
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 6.508 6.504 6.500 6.496 6.492
- Nguyên giá 6.596 6.596 6.596 6.596 6.596
- Giá trị hao mòn lũy kế -87 -92 -96 -100 -104
III. Bất động sản đầu tư 11.809 11.683 11.610 11.538 11.466
- Nguyên giá 12.293 12.293 12.293 12.293 12.293
- Giá trị hao mòn lũy kế -484 -610 -682 -755 -827
IV. Tài sản dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 0 0 0 0 0
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 7.726 8.483 7.789 7.789 8.607
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 7.726 8.483 7.789 7.789 8.607
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 5.873 5.800 5.763 5.744 5.667
1. Chi phí trả trước dài hạn 5.873 5.800 5.763 5.744 5.667
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 414 381 348 315 282
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 99.212 91.158 154.152 160.037 86.580
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 36.464 31.406 93.037 101.693 26.924
I. Nợ ngắn hạn 28.610 23.553 85.184 93.839 20.015
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 4.212 3.959 23.657 4.104 12.847
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 19.806 16.942 37.912 52.620 4.627
4. Người mua trả tiền trước 2.391 1.181 2.499 14.483 433
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 843 72 267 743 673
6. Phải trả người lao động 647 225 379 909 550
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 655 612 481 548 563
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 301 806 20.234 20.675 565
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi -244 -244 -244 -244 -244
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 7.853 7.853 7.853 7.853 6.910
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 42
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 7.853 7.853 7.853 7.853 6.868
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 62.748 59.752 61.115 58.344 59.656
I. Vốn chủ sở hữu 62.748 59.752 61.115 58.344 59.656
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 41.370 41.370 41.370 41.370 41.370
2. Thặng dư vốn cổ phần 2.248 2.249 2.249 2.249 2.249
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ -680 -680 -680 -680 -680
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 5.189 5.237 5.237 1.358 1.194
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 2.559 630 1.451 2.356 3.458
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 4.339 1.672 1.856 1.856 1.856
- LNST chưa phân phối kỳ này -1.779 -1.042 -406 500 1.602
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 12.061 10.945 11.488 11.690 12.064
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 99.212 91.158 154.152 160.037 86.580