TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
146.650
|
141.985
|
150.705
|
165.393
|
181.321
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
7.956
|
3.095
|
731
|
112.619
|
4.094
|
1. Tiền
|
5.556
|
2.095
|
731
|
8.619
|
4.094
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
2.400
|
1.000
|
0
|
104.000
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
127.198
|
132.714
|
145.214
|
48.214
|
171.714
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
3.714
|
3.714
|
3.714
|
3.714
|
3.714
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
123.484
|
129.000
|
141.500
|
44.500
|
168.000
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
9.869
|
5.048
|
3.628
|
3.436
|
4.358
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
8.107
|
3.741
|
2.484
|
3.172
|
2.215
|
2. Trả trước cho người bán
|
84
|
358
|
93
|
96
|
64
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
1.855
|
1.446
|
1.554
|
918
|
2.923
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-177
|
-497
|
-504
|
-749
|
-844
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
456
|
351
|
290
|
344
|
355
|
1. Hàng tồn kho
|
456
|
351
|
290
|
344
|
355
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
1.171
|
777
|
843
|
779
|
800
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
471
|
80
|
87
|
70
|
103
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
3
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
697
|
697
|
755
|
710
|
697
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
39.557
|
37.068
|
34.097
|
31.466
|
28.792
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
750
|
750
|
750
|
750
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
927
|
927
|
927
|
927
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
-177
|
-177
|
-177
|
-177
|
II. Tài sản cố định
|
38.829
|
35.843
|
33.040
|
30.159
|
27.377
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
38.696
|
35.755
|
32.998
|
30.159
|
27.377
|
- Nguyên giá
|
84.073
|
84.220
|
84.337
|
84.337
|
83.382
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-45.377
|
-48.465
|
-51.339
|
-54.178
|
-56.005
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
133
|
87
|
42
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
377
|
377
|
377
|
377
|
377
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-244
|
-289
|
-335
|
-377
|
-377
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
728
|
476
|
307
|
557
|
665
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
728
|
476
|
307
|
557
|
665
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
186.207
|
179.053
|
184.802
|
196.859
|
210.113
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
14.572
|
12.158
|
14.542
|
18.713
|
20.600
|
I. Nợ ngắn hạn
|
12.022
|
10.408
|
12.281
|
16.241
|
18.128
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
692
|
345
|
139
|
563
|
488
|
4. Người mua trả tiền trước
|
154
|
107
|
94
|
154
|
219
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
2.534
|
106
|
94
|
1.053
|
1.217
|
6. Phải trả người lao động
|
1.853
|
343
|
1.401
|
1.886
|
2.464
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
5.099
|
6.915
|
8.453
|
10.303
|
11.823
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
415
|
1.078
|
1.078
|
1.188
|
941
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
1.275
|
1.515
|
1.022
|
1.094
|
976
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
2.550
|
1.750
|
2.261
|
2.472
|
2.472
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
2.550
|
1.750
|
2.261
|
2.472
|
2.472
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
171.635
|
166.895
|
170.260
|
178.147
|
189.513
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
171.635
|
166.895
|
170.260
|
178.147
|
189.513
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
123.641
|
123.641
|
123.641
|
123.641
|
123.641
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
-303
|
-303
|
-303
|
-303
|
-303
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
1.868
|
1.868
|
1.868
|
1.868
|
1.868
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
3.303
|
3.303
|
3.303
|
3.303
|
3.303
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
43.125
|
38.385
|
41.751
|
49.637
|
61.003
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
23.062
|
33.994
|
37.325
|
40.691
|
43.583
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
20.063
|
4.391
|
4.426
|
8.946
|
17.420
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
186.207
|
179.053
|
184.802
|
196.859
|
210.113
|