Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 146.650 141.985 150.705 165.393 181.321
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 7.956 3.095 731 112.619 4.094
1. Tiền 5.556 2.095 731 8.619 4.094
2. Các khoản tương đương tiền 2.400 1.000 0 104.000 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 127.198 132.714 145.214 48.214 171.714
1. Chứng khoán kinh doanh 3.714 3.714 3.714 3.714 3.714
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 123.484 129.000 141.500 44.500 168.000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 9.869 5.048 3.628 3.436 4.358
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 8.107 3.741 2.484 3.172 2.215
2. Trả trước cho người bán 84 358 93 96 64
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 1.855 1.446 1.554 918 2.923
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -177 -497 -504 -749 -844
IV. Tổng hàng tồn kho 456 351 290 344 355
1. Hàng tồn kho 456 351 290 344 355
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 1.171 777 843 779 800
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 471 80 87 70 103
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 3 0 0 0 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 697 697 755 710 697
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 39.557 37.068 34.097 31.466 28.792
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 750 750 750 750
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 927 927 927 927
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 -177 -177 -177 -177
II. Tài sản cố định 38.829 35.843 33.040 30.159 27.377
1. Tài sản cố định hữu hình 38.696 35.755 32.998 30.159 27.377
- Nguyên giá 84.073 84.220 84.337 84.337 83.382
- Giá trị hao mòn lũy kế -45.377 -48.465 -51.339 -54.178 -56.005
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 133 87 42 0 0
- Nguyên giá 377 377 377 377 377
- Giá trị hao mòn lũy kế -244 -289 -335 -377 -377
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 0 0 0 0 0
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 728 476 307 557 665
1. Chi phí trả trước dài hạn 728 476 307 557 665
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 186.207 179.053 184.802 196.859 210.113
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 14.572 12.158 14.542 18.713 20.600
I. Nợ ngắn hạn 12.022 10.408 12.281 16.241 18.128
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 692 345 139 563 488
4. Người mua trả tiền trước 154 107 94 154 219
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2.534 106 94 1.053 1.217
6. Phải trả người lao động 1.853 343 1.401 1.886 2.464
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 5.099 6.915 8.453 10.303 11.823
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 415 1.078 1.078 1.188 941
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1.275 1.515 1.022 1.094 976
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 2.550 1.750 2.261 2.472 2.472
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 2.550 1.750 2.261 2.472 2.472
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 171.635 166.895 170.260 178.147 189.513
I. Vốn chủ sở hữu 171.635 166.895 170.260 178.147 189.513
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 123.641 123.641 123.641 123.641 123.641
2. Thặng dư vốn cổ phần -303 -303 -303 -303 -303
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 1.868 1.868 1.868 1.868 1.868
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 3.303 3.303 3.303 3.303 3.303
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 43.125 38.385 41.751 49.637 61.003
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 23.062 33.994 37.325 40.691 43.583
- LNST chưa phân phối kỳ này 20.063 4.391 4.426 8.946 17.420
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 186.207 179.053 184.802 196.859 210.113