Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 508.358 339.931 682.811 550.311 549.425
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 36.171 28.148 31.559 15.147 1.368
1. Tiền 36.171 28.148 31.559 15.147 1.368
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 28.500 0 0 0 0
1. Chứng khoán kinh doanh 28.500 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 372.209 262.377 600.030 501.173 545.688
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 181.543 138.102 268.344 90.538 73.612
2. Trả trước cho người bán 53.282 70.991 35.244 1.134 13.984
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 137.500 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 145 53.400 277.400 360.810 180.266
6. Phải thu ngắn hạn khác -261 145 19.303 78.822 338.654
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 -261 -261 -30.132 -60.829
IV. Tổng hàng tồn kho 67.183 44.466 49.910 32.300 694
1. Hàng tồn kho 67.183 44.466 49.910 32.300 31.568
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 -30.874
V. Tài sản ngắn hạn khác 4.296 4.940 1.312 1.692 1.675
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 0 474 102 160 6
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 4.046 4.216 960 1.283 1.418
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 250 250 250 250 252
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 716.572 821.050 480.800 462.761 194.351
I. Các khoản phải thu dài hạn 80.037 181.537 101.537 101.537 37
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 80.037 181.537 101.537 101.537 101.537
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 -101.500
II. Tài sản cố định 353.701 382.850 214.139 196.053 179.446
1. Tài sản cố định hữu hình 205.978 235.696 156.841 139.206 123.050
- Nguyên giá 260.294 309.073 242.307 241.768 243.059
- Giá trị hao mòn lũy kế -54.316 -73.377 -85.466 -102.563 -120.010
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 147.723 147.154 57.297 56.847 56.397
- Nguyên giá 150.000 150.000 60.000 60.000 60.000
- Giá trị hao mòn lũy kế -2.277 -2.846 -2.703 -3.153 -3.603
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 94.056 45.956 0 0 0
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 94.056 45.956 0 0 0
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 180.079 195.941 148.624 148.624 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 179.880 180.840 148.426 148.426 148.426
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 199 28.699 199 199 199
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 -13.597 0 0 -148.624
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 8.700 14.767 16.500 16.547 14.869
1. Chi phí trả trước dài hạn 8.700 14.767 16.500 16.547 14.869
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1.224.930 1.160.981 1.163.611 1.013.072 743.776
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 362.869 327.340 316.159 197.891 249.167
I. Nợ ngắn hạn 306.985 281.590 296.058 175.525 232.956
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 163.846 173.620 118.857 108.873 155.889
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 87.442 58.480 126.947 13.912 8.332
4. Người mua trả tiền trước 42.351 11.188 21.127 14.854 21.853
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 685 672 566 1.709 2.287
6. Phải trả người lao động 347 203 540 223 192
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 7.816 21.271 27.696 35.925 44.284
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 4.498 16.155 326 29 119
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 0 0 0 0 0
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 55.884 45.750 20.100 22.366 16.211
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 52.532 37.706 16.774 16.451 707
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 3.352 8.044 3.326 5.915 15.503
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 862.061 833.641 847.452 815.181 494.610
I. Vốn chủ sở hữu 862.061 833.641 847.452 815.181 494.610
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 792.000 792.000 792.000 792.000 792.000
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 0 0 0 0 0
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 52.853 25.132 43.066 11.186 -312.456
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 47.818 52.853 25.132 43.066 11.186
- LNST chưa phân phối kỳ này 5.035 -27.721 17.934 -31.880 -323.642
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 17.208 16.509 12.386 11.995 15.065
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1.224.930 1.160.981 1.163.611 1.013.072 743.776