Đơn vị: 1.000.000đ
  2015 2016 2017 2018 2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 659.893 784.702 848.225 822.741 228.798
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 2.271 1.703 721 768 456
1. Tiền 2.271 1.703 721 768 456
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 19.221 22.221 39.953 3.000 0
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 19.221 22.221 39.953 3.000 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 203.742 290.983 318.355 340.113 130.505
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 105.457 196.582 233.524 97.622 70.819
2. Trả trước cho người bán 7.362 4.460 4.144 21.885 3.322
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 36.953 21.071
6. Phải thu ngắn hạn khác 92.756 91.961 83.165 191.124 84.122
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1.832 -2.019 -2.477 -7.470 -48.829
IV. Tổng hàng tồn kho 413.751 444.172 445.876 478.696 97.607
1. Hàng tồn kho 413.751 444.172 445.876 478.696 105.510
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 -7.904
V. Tài sản ngắn hạn khác 20.908 25.623 43.319 164 231
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 20.690 19.618 43.319 163 70
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 6.005 0 0 161
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 0 0
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 218 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 180.081 250.266 305.088 353.049 196.668
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 2.301 2.136 2.020 514
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 2.301 2.136 2.020 514
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 143.865 218.275 243.019 214.152 188.254
1. Tài sản cố định hữu hình 131.817 110.585 137.292 109.661 88.798
- Nguyên giá 270.611 271.037 321.483 321.598 323.149
- Giá trị hao mòn lũy kế -138.794 -160.452 -184.192 -211.937 -234.351
2. Tài sản cố định thuê tài chính 9.854 8.017 6.120 4.955 0
- Nguyên giá 12.916 12.916 6.898 6.898 0
- Giá trị hao mòn lũy kế -3.062 -4.899 -777 -1.943 0
3. Tài sản cố định vô hình 2.194 99.674 99.607 99.536 99.455
- Nguyên giá 3.214 100.760 100.760 100.760 100.760
- Giá trị hao mòn lũy kế -1.020 -1.087 -1.153 -1.224 -1.305
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 0 0 8.015 133.925 7.900
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 0 0 8.015 133.925 7.900
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 36.216 29.691 51.918 2.951 0
1. Chi phí trả trước dài hạn 34.505 29.691 51.918 2.951 0
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 1.711 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 839.974 1.034.969 1.153.313 1.175.789 425.466
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 604.170 780.269 881.122 891.999 863.964
I. Nợ ngắn hạn 577.154 680.577 842.033 866.267 847.254
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 491.490 557.681 673.382 715.358 736.382
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 74.705 109.227 142.327 93.765 73.675
4. Người mua trả tiền trước 177 163 300 21.864 1.534
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2.495 2.828 4.862 6.865 5.770
6. Phải trả người lao động 3.833 4.996 5.811 7.061 7.697
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 104 130 169 331 1.829
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 4.350 5.551 12.659 16.561 14.038
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1 1 2.524 4.462 6.328
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 27.016 99.692 39.089 25.732 16.710
1. Phải trả người bán dài hạn 2.211 81.296 17.956 2.211 2.211
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 24.805 18.396 21.133 23.521 14.499
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 235.804 254.700 272.192 283.790 -438.498
I. Vốn chủ sở hữu 235.804 254.700 272.192 283.790 -438.498
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 135.767 135.767 174.887 251.200 251.200
2. Thặng dư vốn cổ phần 81.494 81.494 61.933 -7.208 -7.208
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ -12.174 -12.174 -12.174 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 1.996 2.509 3.540 4.618 5.240
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 1.179 1.692 2.723 2.723 2.723
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 27.543 45.413 41.283 32.456 -690.454
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 17.292 24.791 19.710 20.017 29.968
- LNST chưa phân phối kỳ này 10.251 20.622 21.572 12.440 -720.422
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 839.974 1.034.969 1.153.313 1.175.789 425.466