Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 365.525 294.578 324.658 327.580 330.171
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 131.717 91.611 103.852 78.817 47.215
1. Tiền 21.717 14.264 27.851 19.817 24.215
2. Các khoản tương đương tiền 110.000 77.347 76.000 59.000 23.000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 151.369 164.729 180.734 195.112 213.387
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 51.516 104.031 77.978 74.665 29.509
2. Trả trước cho người bán 17.415 3.247 7.874 8.264 6.385
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 55.000 80.000 100.000 155.000
6. Phải thu ngắn hạn khác 85.159 3.833 16.325 13.742 24.024
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -2.721 -1.381 -1.444 -1.560 -1.531
IV. Tổng hàng tồn kho 81.702 37.139 39.846 48.870 68.204
1. Hàng tồn kho 89.334 43.359 45.905 56.185 73.617
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -7.632 -6.219 -6.059 -7.314 -5.413
V. Tài sản ngắn hạn khác 738 1.098 227 4.782 1.366
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 738 322 227 697 1.323
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 776 0 0 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 4.085 43
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 108.406 187.833 189.774 199.378 215.895
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 80.882 80.757 70.882 86.351 105.951
1. Tài sản cố định hữu hình 43.725 33.255 24.240 40.084 59.312
- Nguyên giá 142.717 143.078 143.167 166.027 192.048
- Giá trị hao mòn lũy kế -98.992 -109.823 -118.926 -125.943 -132.736
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 37.157 47.502 46.642 46.267 46.639
- Nguyên giá 43.502 54.649 54.649 55.043 56.522
- Giá trị hao mòn lũy kế -6.345 -7.147 -8.007 -8.775 -9.883
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 8.473 971 12.540 7.733 4.052
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 8.473 971 12.540 7.733 4.052
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 99.000 99.000 99.000 99.000
1. Đầu tư vào công ty con 3.350 3.350 3.350 3.350 3.350
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 99.000 99.000 99.000 99.000
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -3.350 -3.350 -3.350 -3.350 -3.350
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 19.051 7.105 7.352 6.294 6.892
1. Chi phí trả trước dài hạn 15.463 3.269 2.341 2.083 2.060
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 2.582 3.826 4.225 3.425 4.045
3. Tài sản dài hạn khác 1.005 10 786 786 786
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 473.932 482.411 514.432 526.958 546.067
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 144.834 139.821 140.801 147.758 156.869
I. Nợ ngắn hạn 144.834 139.821 140.801 147.758 156.869
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 8.071 15.900 9.042 23.048 26.925
4. Người mua trả tiền trước 1.827 1.337 7.019 541 445
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 5.123 3.234 4.652 2.107 11.559
6. Phải trả người lao động 11.393 8.070 6.638 9.341 662
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 10.443 9.876 12.584 9.613 14.453
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 105.229 100.901 100.411 101.656 102.781
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2.747 504 454 1.452 45
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 329.097 342.590 373.631 379.201 389.198
I. Vốn chủ sở hữu 329.097 342.590 373.631 379.201 389.198
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 149.924 149.924 149.924 149.924 149.924
2. Thặng dư vốn cổ phần 8.520 8.520 8.520 8.520 8.520
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ -116.848 -116.848 -116.848 -116.848 -116.848
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 114.498 114.498 120.510 128.677 134.250
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 173.003 186.495 211.525 208.927 213.351
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 117.065 147.001 157.078 158.262 158.645
- LNST chưa phân phối kỳ này 55.938 39.495 54.447 50.665 54.706
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 473.932 482.411 514.432 526.958 546.067