Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 11.616 14.766 46.878 217.157 173.382
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 3.907 4.945 6.999 11.944 2.618
1. Tiền 907 1.945 6.999 11.944 2.618
2. Các khoản tương đương tiền 3.000 3.000 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 17.000 6.794 11.647
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 13.015
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 -1.367
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 17.000 6.794 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 2.454 3.730 15.278 187.076 144.863
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 1.766 2.872 2.835 6.564 1.355
2. Trả trước cho người bán 53 29 61 98 40
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 500 700 3.400 33.750 1.800
6. Phải thu ngắn hạn khác 170 183 9.025 146.690 141.668
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -34 -53 -44 -25 0
IV. Tổng hàng tồn kho 5.111 6.062 6.779 9.400 13.918
1. Hàng tồn kho 5.111 6.062 6.779 9.400 13.918
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 143 29 823 1.944 335
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 45 29 236 1.290 95
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0 526 414 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 98 0 61 240 240
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 60.529 196.919 201.331 87.614 38.322
I. Các khoản phải thu dài hạn 50.400 180.465 180.400 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 50.400 180.465 180.400 0 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 7.584 9.397 9.400 39.599 12.781
1. Tài sản cố định hữu hình 7.584 8.820 9.400 39.300 12.179
- Nguyên giá 14.088 15.910 17.422 58.068 21.978
- Giá trị hao mòn lũy kế -6.504 -7.090 -8.022 -18.768 -9.798
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 577 0 0 0
- Nguyên giá 0 693 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 -115 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 299 602
- Nguyên giá 168 168 168 307 832
- Giá trị hao mòn lũy kế -168 -168 -168 -8 -230
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 2.113 0 6.674 14.690 3.632
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 6.674 3.820 3.429
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 2.113 0 0 10.871 203
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 20.021 20.021
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 20.021 20.021
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 432 7.057 4.857 3.208 1.887
1. Chi phí trả trước dài hạn 432 7.057 4.857 3.208 1.887
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 10.096 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 72.146 211.685 248.210 304.771 211.703
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 3.919 12.919 48.392 68.377 13.802
I. Nợ ngắn hạn 3.709 12.334 13.477 30.017 13.736
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 0 9.955 8.376 4.545 9.291
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 2.106 1.476 1.304 24.280 1.935
4. Người mua trả tiền trước 22 0 116 80 82
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 242 148 216 0 66
6. Phải trả người lao động 279 279 341 411 748
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 1.107
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 867 286 2.933 389 229
11. Phải trả ngắn hạn khác 117 114 115 235 202
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 76 76 76 76 76
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 210 584 34.915 38.361 66
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 210 210 120 66 66
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 374 34.795 38.295 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 68.227 198.766 199.817 236.393 197.901
I. Vốn chủ sở hữu 68.227 198.766 199.817 236.393 197.901
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 65.000 195.000 195.000 195.000 195.000
2. Thặng dư vốn cổ phần 30 30 30 30 30
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 205 205 205 205 205
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 464 464 464 464 464
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 2.528 3.067 4.118 6.055 2.202
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 698 2.528 3.067 4.118 418
- LNST chưa phân phối kỳ này 1.830 539 1.051 1.937 1.784
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 34.639 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 72.146 211.685 248.210 304.771 211.703