1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
43.347
|
64.835
|
70.876
|
83.786
|
92.340
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
12
|
6
|
2
|
6
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
43.347
|
64.822
|
70.870
|
83.784
|
92.334
|
4. Giá vốn hàng bán
|
35.687
|
50.868
|
54.958
|
63.755
|
69.182
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
7.660
|
13.955
|
15.913
|
20.028
|
23.152
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
1.944
|
1.051
|
1.094
|
924
|
1.876
|
7. Chi phí tài chính
|
0
|
1.355
|
1.633
|
2.054
|
2.313
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
|
1.355
|
1.633
|
2.054
|
2.313
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
4.425
|
6.339
|
7.647
|
8.943
|
11.381
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
5.179
|
7.312
|
7.727
|
9.955
|
11.334
|
12. Thu nhập khác
|
71
|
1.297
|
101
|
2.649
|
2.956
|
13. Chi phí khác
|
27
|
711
|
31
|
313
|
143
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
43
|
586
|
70
|
2.336
|
2.813
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
5.222
|
7.898
|
7.797
|
12.292
|
14.146
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
1.367
|
1.497
|
2.027
|
2.271
|
2.371
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
1.367
|
1.497
|
2.027
|
2.271
|
2.371
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
3.855
|
6.401
|
5.770
|
10.020
|
11.775
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
3.855
|
6.401
|
5.770
|
10.020
|
11.775
|