Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 100.718 105.104 162.313 139.195 134.148
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 10.926 9.537 15.247 12.441 10.045
1. Tiền 10.926 9.537 15.247 12.441 10.045
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 60.958 65.011 109.749 87.212 84.967
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 56.087 58.815 98.524 76.574 61.054
2. Trả trước cho người bán 738 1.569 5.049 4.234 5.892
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 6.116 5.362 7.586 8.040 20.258
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1.982 -735 -1.410 -1.636 -2.237
IV. Tổng hàng tồn kho 28.424 29.828 36.466 38.733 37.521
1. Hàng tồn kho 28.424 29.828 36.466 38.733 37.521
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 410 727 852 809 1.615
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 127 0 0 0 0
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 188 0 0 0 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 95 727 852 809 1.615
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 342.018 330.354 318.201 308.000 283.815
I. Các khoản phải thu dài hạn 309 264 757 912 850
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 309 264 757 912 850
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 332.951 316.881 305.321 292.396 271.785
1. Tài sản cố định hữu hình 297.617 283.212 265.395 242.398 227.564
- Nguyên giá 629.392 640.289 645.791 644.304 652.419
- Giá trị hao mòn lũy kế -331.775 -357.077 -380.396 -401.906 -424.854
2. Tài sản cố định thuê tài chính 11.510 10.591 17.595 28.415 23.015
- Nguyên giá 14.383 11.987 20.177 33.159 28.032
- Giá trị hao mòn lũy kế -2.873 -1.396 -2.582 -4.744 -5.017
3. Tài sản cố định vô hình 23.825 23.078 22.331 21.584 21.206
- Nguyên giá 32.084 32.084 32.084 32.084 32.472
- Giá trị hao mòn lũy kế -8.259 -9.006 -9.753 -10.500 -11.267
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 374 1.288 712 2.768 3.336
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 374 1.288 712 2.768 3.336
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 8.383 11.920 11.410 11.924 7.844
1. Chi phí trả trước dài hạn 8.383 11.920 11.410 11.924 7.844
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 442.736 435.457 480.514 447.195 417.964
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 143.626 136.071 177.799 142.045 114.972
I. Nợ ngắn hạn 114.222 109.393 148.963 114.035 93.606
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 96.755 98.039 113.098 93.816 82.575
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 8.159 5.606 19.072 10.126 6.974
4. Người mua trả tiền trước 340 861 3.044 982 1.044
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1.215 911 1.617 1.306 159
6. Phải trả người lao động 5.201 2.888 7.817 7.426 0
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 543 205 3.689 156 2.386
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 1.673 351 1 1 70
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 336 533 624 223 397
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 29.404 26.679 28.836 28.010 21.366
1. Phải trả người bán dài hạn 998 998 998 998 998
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 16.006 15.285 17.908 17.291 15.573
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 12.399 10.396 9.930 9.721 4.795
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 299.111 299.386 302.716 305.150 302.992
I. Vốn chủ sở hữu 299.111 299.386 302.716 305.150 302.992
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 293.500 293.500 293.500 293.500 293.500
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 1.479 2.633 3.380 5.168 6.082
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 4.131 3.253 5.835 6.482 3.410
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 287 761 2.259 3.438 3.292
- LNST chưa phân phối kỳ này 3.845 2.492 3.576 3.044 118
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 442.736 435.457 480.514 447.195 417.964