TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
447.151
|
475.578
|
542.707
|
539.446
|
625.544
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
233.682
|
244.164
|
280.133
|
330.965
|
394.457
|
1. Tiền
|
49.682
|
51.164
|
55.133
|
70.965
|
49.457
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
184.000
|
193.000
|
225.000
|
260.000
|
345.000
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
74.100
|
72.599
|
69.516
|
69.859
|
66.920
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
74.100
|
72.599
|
69.516
|
69.859
|
66.920
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
132.709
|
154.098
|
174.640
|
132.605
|
160.506
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
95.885
|
91.067
|
118.991
|
96.218
|
117.449
|
2. Trả trước cho người bán
|
42.866
|
22.415
|
26.584
|
21.484
|
36.422
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
11.289
|
57.948
|
46.481
|
32.319
|
23.956
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-17.331
|
-17.331
|
-17.415
|
-17.415
|
-17.321
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
5.047
|
3.275
|
16.872
|
3.054
|
1.611
|
1. Hàng tồn kho
|
5.047
|
3.275
|
16.872
|
3.054
|
1.611
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
1.614
|
1.441
|
1.546
|
2.963
|
2.050
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
788
|
1.120
|
827
|
981
|
2.049
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
826
|
321
|
1
|
1
|
1
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
719
|
1.981
|
0
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
1.292.225
|
1.278.529
|
1.269.507
|
1.302.510
|
1.320.674
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
7.026
|
7.026
|
7.026
|
7.046
|
7.066
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
7.026
|
7.026
|
7.026
|
7.046
|
7.066
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
564.166
|
699.474
|
679.096
|
665.912
|
703.153
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
558.441
|
689.286
|
669.082
|
656.072
|
693.486
|
- Nguyên giá
|
906.813
|
1.055.104
|
1.052.366
|
1.056.853
|
1.107.556
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-348.371
|
-365.818
|
-383.284
|
-400.782
|
-414.070
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
5.725
|
10.188
|
10.014
|
9.840
|
9.667
|
- Nguyên giá
|
6.173
|
10.762
|
10.762
|
10.762
|
10.762
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-448
|
-574
|
-747
|
-921
|
-1.095
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
203.540
|
92.273
|
94.436
|
117.938
|
72.799
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
203.540
|
92.273
|
94.436
|
117.938
|
72.799
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
512.243
|
475.307
|
484.024
|
506.683
|
533.511
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
511.430
|
474.494
|
483.211
|
505.870
|
532.698
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
813
|
813
|
813
|
813
|
813
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
5.250
|
4.449
|
4.925
|
4.931
|
4.144
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
5.250
|
4.449
|
4.178
|
3.514
|
2.724
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
747
|
1.417
|
1.420
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
1.739.377
|
1.754.107
|
1.812.214
|
1.841.956
|
1.946.218
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
264.494
|
245.160
|
266.920
|
235.155
|
263.682
|
I. Nợ ngắn hạn
|
152.855
|
141.463
|
167.966
|
139.002
|
172.802
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
14.160
|
12.899
|
12.899
|
12.994
|
13.094
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
52.520
|
42.776
|
58.285
|
46.726
|
56.905
|
4. Người mua trả tiền trước
|
674
|
3.341
|
4.649
|
7.569
|
26.062
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
6.688
|
8.017
|
14.348
|
11.384
|
15.289
|
6. Phải trả người lao động
|
15.281
|
11.081
|
11.720
|
14.537
|
18.856
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
17.786
|
19.638
|
1.781
|
3.147
|
1.869
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
950
|
650
|
350
|
1.250
|
950
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
39.560
|
38.582
|
39.853
|
35.383
|
34.941
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
17.514
|
939
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
5.237
|
4.478
|
6.567
|
5.073
|
4.836
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
111.639
|
103.697
|
98.955
|
96.153
|
90.880
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
18.346
|
17.788
|
16.748
|
15.309
|
13.998
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
89.892
|
82.490
|
78.769
|
77.476
|
73.398
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
33
|
51
|
70
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
3.368
|
3.368
|
3.368
|
3.368
|
3.484
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
1.474.882
|
1.508.946
|
1.545.293
|
1.606.801
|
1.682.536
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
1.474.882
|
1.508.946
|
1.545.293
|
1.606.801
|
1.682.536
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
671.000
|
671.000
|
671.000
|
671.000
|
671.000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
530
|
530
|
530
|
530
|
530
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
18.114
|
18.114
|
18.114
|
18.114
|
18.114
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
49.566
|
49.566
|
49.566
|
49.566
|
49.566
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
729.354
|
763.306
|
802.898
|
864.705
|
941.055
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
515.734
|
726.312
|
722.391
|
722.006
|
722.006
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
213.619
|
36.993
|
80.508
|
142.699
|
219.049
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
6.319
|
6.431
|
3.185
|
2.886
|
2.271
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
1.739.377
|
1.754.107
|
1.812.214
|
1.841.956
|
1.946.218
|