I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
55.290
|
98.638
|
119.584
|
41.318
|
1.192
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-94.699
|
-69.997
|
-81.541
|
-32.909
|
-2.046
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-4.849
|
-1.765
|
-1.631
|
-1.017
|
-1.106
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-61
|
-393
|
-541
|
-370
|
-121
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
0
|
-2.272
|
-3.187
|
-1.368
|
-311
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
29.229
|
47.711
|
39.619
|
53.127
|
4.833
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-42.686
|
-8.637
|
-17.327
|
-9.005
|
-3.081
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-57.777
|
63.285
|
54.977
|
49.776
|
-640
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-2.850
|
-25.839
|
-1.104
|
-54
|
0
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
79
|
774
|
150
|
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
-3.000
|
-800
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
3.000
|
804
|
0
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-101.000
|
-45.129
|
-90.000
|
-47.122
|
0
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
2.350
|
40.000
|
0
|
235
|
0
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
0
|
137
|
491
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-101.420
|
-30.057
|
-90.463
|
-46.937
|
0
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
160.000
|
0
|
0
|
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
0
|
5.020
|
540
|
|
0
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-293
|
-1.260
|
-1.457
|
-1.407
|
-1.092
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
|
-216
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
159.707
|
3.760
|
-917
|
-1.407
|
-1.308
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
510
|
36.988
|
-36.404
|
1.433
|
-1.948
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
193
|
703
|
37.690
|
1.287
|
2.717
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
703
|
37.690
|
1.287
|
2.719
|
769
|