Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 754.600 1.253.441 1.290.088 1.046.854 862.778
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 30.618 22.745 13.873 48.966 10.444
1. Tiền 30.618 22.745 13.873 48.966 10.444
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 9.552 7.223 7.223 7.160 7.160
1. Chứng khoán kinh doanh 5.065 2.580 2.580 2.580 2.580
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -514 -357 -357 -420 -420
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 5.000 5.000 5.000 5.000 5.000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 241.634 355.837 393.377 373.373 281.539
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 224.246 322.184 353.560 326.549 236.735
2. Trả trước cho người bán 8.211 14.475 7.701 13.799 17.785
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 9.240 19.242 32.180 33.089 27.083
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -64 -64 -64 -64 -64
IV. Tổng hàng tồn kho 461.118 850.631 854.813 603.932 548.634
1. Hàng tồn kho 461.198 850.711 854.893 604.012 548.713
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -80 -80 -80 -80 -80
V. Tài sản ngắn hạn khác 11.678 17.005 20.801 13.423 15.000
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 479 600 1.454 1.079 625
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 11.198 16.405 19.347 12.343 14.376
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 0 0
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 503.939 493.944 493.953 482.724 472.265
I. Các khoản phải thu dài hạn 5.916 5.946 6.126 6.116 6.256
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 5.916 5.946 6.126 6.116 6.256
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 452.349 440.617 441.247 432.395 423.786
1. Tài sản cố định hữu hình 414.752 403.268 404.145 395.541 387.180
- Nguyên giá 719.289 718.322 730.686 733.853 737.231
- Giá trị hao mòn lũy kế -304.536 -315.054 -326.541 -338.312 -350.051
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 37.597 37.349 37.101 36.854 36.606
- Nguyên giá 41.681 41.681 41.681 41.681 41.681
- Giá trị hao mòn lũy kế -4.084 -4.332 -4.580 -4.827 -5.075
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 40 4.334 4.694 4.694 1.394
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 40 4.334 4.694 4.694 1.394
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 45.635 43.047 41.887 39.519 40.830
1. Chi phí trả trước dài hạn 45.635 43.047 41.887 39.519 40.830
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1.258.539 1.747.385 1.784.041 1.529.578 1.335.043
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 911.291 1.393.834 1.428.110 1.174.649 991.003
I. Nợ ngắn hạn 717.985 1.220.287 1.247.563 1.021.862 845.216
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 641.027 1.084.756 1.055.333 897.521 741.727
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 26.820 56.907 50.321 46.745 53.280
4. Người mua trả tiền trước 6.750 20.322 9.491 9.798 13.860
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 396 1.928 1.941 5.664 20
6. Phải trả người lao động 23.976 36.052 31.779 39.188 21.867
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 2.871 4.034 2.674 7.352 869
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 2.172 2.315 82.052 1.811 1.584
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 13.973 13.973 13.973 13.783 12.008
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 193.306 173.546 180.546 152.787 145.787
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 193.306 173.546 180.546 152.787 145.787
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 347.249 353.552 355.932 354.929 344.041
I. Vốn chủ sở hữu 347.249 353.552 355.932 354.929 344.041
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 216.112 216.112 216.112 216.112 216.112
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ -4 -4 -4 -4 -4
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 123.882 123.882 123.882 123.882 127.510
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 7.259 13.562 15.942 14.939 423
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 0
- LNST chưa phân phối kỳ này 13.562
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1.258.539 1.747.385 1.784.041 1.529.578 1.335.043