TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
754.600
|
1.253.441
|
1.290.088
|
1.046.854
|
862.778
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
30.618
|
22.745
|
13.873
|
48.966
|
10.444
|
1. Tiền
|
30.618
|
22.745
|
13.873
|
48.966
|
10.444
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
9.552
|
7.223
|
7.223
|
7.160
|
7.160
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
5.065
|
2.580
|
2.580
|
2.580
|
2.580
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
-514
|
-357
|
-357
|
-420
|
-420
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
5.000
|
5.000
|
5.000
|
5.000
|
5.000
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
241.634
|
355.837
|
393.377
|
373.373
|
281.539
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
224.246
|
322.184
|
353.560
|
326.549
|
236.735
|
2. Trả trước cho người bán
|
8.211
|
14.475
|
7.701
|
13.799
|
17.785
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
9.240
|
19.242
|
32.180
|
33.089
|
27.083
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-64
|
-64
|
-64
|
-64
|
-64
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
461.118
|
850.631
|
854.813
|
603.932
|
548.634
|
1. Hàng tồn kho
|
461.198
|
850.711
|
854.893
|
604.012
|
548.713
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-80
|
-80
|
-80
|
-80
|
-80
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
11.678
|
17.005
|
20.801
|
13.423
|
15.000
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
479
|
600
|
1.454
|
1.079
|
625
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
11.198
|
16.405
|
19.347
|
12.343
|
14.376
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
503.939
|
493.944
|
493.953
|
482.724
|
472.265
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
5.916
|
5.946
|
6.126
|
6.116
|
6.256
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
5.916
|
5.946
|
6.126
|
6.116
|
6.256
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
452.349
|
440.617
|
441.247
|
432.395
|
423.786
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
414.752
|
403.268
|
404.145
|
395.541
|
387.180
|
- Nguyên giá
|
719.289
|
718.322
|
730.686
|
733.853
|
737.231
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-304.536
|
-315.054
|
-326.541
|
-338.312
|
-350.051
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
37.597
|
37.349
|
37.101
|
36.854
|
36.606
|
- Nguyên giá
|
41.681
|
41.681
|
41.681
|
41.681
|
41.681
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-4.084
|
-4.332
|
-4.580
|
-4.827
|
-5.075
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
40
|
4.334
|
4.694
|
4.694
|
1.394
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
40
|
4.334
|
4.694
|
4.694
|
1.394
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
45.635
|
43.047
|
41.887
|
39.519
|
40.830
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
45.635
|
43.047
|
41.887
|
39.519
|
40.830
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
1.258.539
|
1.747.385
|
1.784.041
|
1.529.578
|
1.335.043
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
911.291
|
1.393.834
|
1.428.110
|
1.174.649
|
991.003
|
I. Nợ ngắn hạn
|
717.985
|
1.220.287
|
1.247.563
|
1.021.862
|
845.216
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
641.027
|
1.084.756
|
1.055.333
|
897.521
|
741.727
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
26.820
|
56.907
|
50.321
|
46.745
|
53.280
|
4. Người mua trả tiền trước
|
6.750
|
20.322
|
9.491
|
9.798
|
13.860
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
396
|
1.928
|
1.941
|
5.664
|
20
|
6. Phải trả người lao động
|
23.976
|
36.052
|
31.779
|
39.188
|
21.867
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
2.871
|
4.034
|
2.674
|
7.352
|
869
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
2.172
|
2.315
|
82.052
|
1.811
|
1.584
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
13.973
|
13.973
|
13.973
|
13.783
|
12.008
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
193.306
|
173.546
|
180.546
|
152.787
|
145.787
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
193.306
|
173.546
|
180.546
|
152.787
|
145.787
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
347.249
|
353.552
|
355.932
|
354.929
|
344.041
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
347.249
|
353.552
|
355.932
|
354.929
|
344.041
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
216.112
|
216.112
|
216.112
|
216.112
|
216.112
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
-4
|
-4
|
-4
|
-4
|
-4
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
123.882
|
123.882
|
123.882
|
123.882
|
127.510
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
7.259
|
13.562
|
15.942
|
14.939
|
423
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
|
0
|
|
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
|
13.562
|
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
1.258.539
|
1.747.385
|
1.784.041
|
1.529.578
|
1.335.043
|