I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
32.414
|
55.185
|
20.433
|
25.960
|
19.948
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
39.622
|
44.759
|
64.745
|
88.917
|
104.333
|
- Khấu hao TSCĐ
|
20.525
|
19.383
|
33.895
|
46.434
|
47.191
|
- Các khoản dự phòng
|
3
|
3.178
|
-2.613
|
-6
|
-94
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
|
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
|
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-67
|
109
|
-649
|
3.104
|
1.605
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
|
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-2.468
|
-594
|
-635
|
-428
|
-321
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
|
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
|
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
21.629
|
22.683
|
34.747
|
39.813
|
55.953
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
|
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
72.036
|
99.944
|
85.178
|
114.877
|
124.281
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-122.437
|
-115.131
|
81.892
|
79.046
|
-55.607
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
23.508
|
45.768
|
-243.090
|
-30.728
|
-145.373
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
1.442
|
38.248
|
-33.791
|
11.194
|
-5.428
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
1.001
|
-14.155
|
-4.104
|
3.017
|
8.894
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
|
-753
|
-3.828
|
2.136
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-21.675
|
-22.790
|
-34.664
|
-39.059
|
-55.040
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-6.312
|
-14.801
|
-6.507
|
-1.474
|
-5.626
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-2.600
|
-3.700
|
-2.300
|
-10.000
|
-9.553
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-55.038
|
13.383
|
-158.139
|
123.046
|
-141.317
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-77.818
|
-265.712
|
-63.998
|
-49.672
|
-20.441
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
|
|
0
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-5.000
|
-53.500
|
|
0
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
40.000
|
53.500
|
|
0
|
0
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
|
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
|
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
|
0
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
|
200
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
|
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
2.728
|
594
|
635
|
428
|
507
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
|
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-40.089
|
-265.118
|
-63.363
|
-49.044
|
-19.934
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
72.036
|
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
|
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
1.913.108
|
2.297.710
|
2.745.152
|
2.952.218
|
2.788.820
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-1.830.337
|
-2.107.776
|
-2.520.587
|
-3.018.140
|
-2.585.316
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
|
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
|
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
|
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-18.006
|
-14.219
|
-10.499
|
-6.532
|
-6.633
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
|
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
|
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
64.765
|
247.751
|
214.065
|
-72.454
|
196.871
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-30.362
|
-3.984
|
-7.436
|
1.548
|
35.620
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
53.547
|
23.184
|
19.200
|
11.763
|
13.394
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
-1
|
84
|
-48
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
23.184
|
19.200
|
11.763
|
13.394
|
48.966
|