Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 130.387 148.457 277.963 257.188 181.051
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 17.811 34.182 54.662 65.377 8.299
1. Tiền 17.811 24.182 34.662 45.377 8.299
2. Các khoản tương đương tiền 0 10.000 20.000 20.000 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 8.688 8.043 36.532 8.062 33.728
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 407 183 30.242 4.217 29.349
2. Trả trước cho người bán 5.226 4.856 1.415 1.803 2.926
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 3.550 3.500 5.477 2.644 2.056
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -495 -495 -602 -602 -602
IV. Tổng hàng tồn kho 78.366 75.904 122.116 109.594 87.688
1. Hàng tồn kho 80.743 77.882 123.591 135.032 89.163
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -2.378 -1.978 -1.475 -25.437 -1.475
V. Tài sản ngắn hạn khác 25.522 30.327 64.654 74.155 51.336
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 25.422 29.105 61.007 71.990 40.428
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 100 1.221 3.639 0 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 8 2.165 10.907
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 282.277 272.063 313.207 333.818 297.233
I. Các khoản phải thu dài hạn 4.385 5.116 7.565 8.333 9.117
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 4.385 5.116 7.565 8.333 9.117
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 161.222 141.847 181.963 235.043 215.556
1. Tài sản cố định hữu hình 160.201 141.009 181.963 235.043 215.556
- Nguyên giá 794.774 811.845 880.264 971.654 983.347
- Giá trị hao mòn lũy kế -634.573 -670.836 -698.301 -736.611 -767.791
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 1.021 838 0 0 0
- Nguyên giá 1.909 1.909 629 629 629
- Giá trị hao mòn lũy kế -888 -1.071 -629 -629 -629
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 64.474 70.846 19.092 21.646 10.886
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 64.474 70.846 19.092 21.646 10.886
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 1.020 1.020 1.020 1.020 1.020
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -1.020 -1.020 -1.020 -1.020 -1.020
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 52.196 54.254 104.588 68.796 61.672
1. Chi phí trả trước dài hạn 51.962 54.100 104.434 68.796 61.672
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 234 154 154 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 412.664 420.519 591.171 591.006 478.284
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 127.687 185.278 319.751 282.120 229.272
I. Nợ ngắn hạn 120.419 162.366 305.067 264.829 214.498
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 900 9.044 30.719 7.744 20.124
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 44.984 50.195 128.072 130.409 91.507
4. Người mua trả tiền trước 5.188 18.494 2.258 12.477 3.459
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 30.564 22.369 51.512 26.666 13.890
6. Phải trả người lao động 18.413 30.015 46.502 58.891 57.185
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 97 737 878 2.995 2.960
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 12.016 25.047 40.194 23.907 20.546
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 2.759 2.196 1.515 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 5.498 4.269 3.419 1.740 4.827
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 7.268 22.911 14.684 17.292 14.774
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 2.000 18.691 7.430 10.000 7.273
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 5.268 4.220 7.254 7.292 7.501
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 284.977 235.242 271.420 308.886 249.012
I. Vốn chủ sở hữu 284.977 235.242 271.420 308.886 249.012
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 180.000 180.000 180.000 180.000 180.000
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 0 0 0 0 0
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 104.977 55.242 91.420 128.886 69.012
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 10.000 7.000 5.200 6.227 31.567
- LNST chưa phân phối kỳ này 94.977 48.242 86.220 122.659 37.445
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 412.664 420.519 591.171 591.006 478.284