Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 167.814 232.502 504.617 503.197 581.103
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 398 502 142.278 358.316 259.797
1. Tiền 398 502 2.498 28.016 59.797
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 139.780 330.300 200.000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 40.274 31
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 43.470 38
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 -3.196 -7
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 139.455 204.363 299.127 78.306 288.428
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 136.982 136.932 93.087 77.823 82.644
2. Trả trước cho người bán 10.654 1.994 219.110 4.351 99.661
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 10.696 85.321 20.948 48.754 153.136
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -18.876 -19.884 -34.018 -52.621 -47.012
IV. Tổng hàng tồn kho 26.764 25.517 62.319 26.095 28.555
1. Hàng tồn kho 26.764 25.517 62.319 26.095 28.555
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 1.197 2.121 894 206 4.292
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 29 14 14 205 111
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 1.142 2.080 877 0 4.052
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 26 26 4 1 129
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 136.026 120.113 81.571 99.230 1.023.541
I. Các khoản phải thu dài hạn 119.134 119.002 81.002 74.003 996.713
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 119.134 119.002 81.002 74.003 996.713
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 1.704 1.103 561 140 27
1. Tài sản cố định hữu hình 1.704 1.103 561 140 27
- Nguyên giá 3.430 3.430 3.430 3.430 3.579
- Giá trị hao mòn lũy kế -1.725 -2.327 -2.868 -3.289 -3.552
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 47 47 47 47 47
- Giá trị hao mòn lũy kế -47 -47 -47 -47 -47
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 0 0 0 0 0
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 15.188 0 0 25.087 26.715
1. Đầu tư vào công ty con 210 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 30.000 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 15.300 0 0 0 30.000
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -322 0 0 -4.913 -3.285
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 0 8 8 0 86
1. Chi phí trả trước dài hạn 0 8 8 0 86
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 303.840 352.614 586.188 602.427 1.604.645
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 33.166 84.606 33.530 42.837 926.197
I. Nợ ngắn hạn 32.218 83.935 30.137 39.094 84.523
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 769 278 278 30.146 7.460
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 25.767 25.664 10.041 2.754 50.028
4. Người mua trả tiền trước 0 0 0 0 1.283
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 246 5 3.917 1.957 4.102
6. Phải trả người lao động 104 101 121 165 1.319
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 983 1.519 3.598 1.991 11.204
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 4.348 56.368 12.182 2.080 8.697
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 430
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 0 0 0 0 0
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 948 671 3.393 3.743 841.674
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 27.271
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 3.000 3.628 1.928
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 948 671 393 116 812.475
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 270.674 268.009 552.658 559.590 678.448
I. Vốn chủ sở hữu 270.674 268.009 552.658 559.590 678.448
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 255.000 255.000 510.000 510.000 510.000
2. Thặng dư vốn cổ phần 2.019 2.019 1.931 1.931 1.931
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 0 0 0 0 0
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 13.655 10.990 40.727 47.659 62.962
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 10.711 13.655 10.990 40.727 47.659
- LNST chưa phân phối kỳ này 2.944 -2.665 29.737 6.932 15.303
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 103.555
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 303.840 352.614 586.188 602.427 1.604.645