Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2022 Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 503.197 539.223 612.638 640.341 585.947
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 358.316 375.399 307.043 168.577 259.797
1. Tiền 28.016 45.093 7.043 14.494 59.797
2. Các khoản tương đương tiền 330.300 330.306 300.000 154.083 200.000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 40.274 10.602 33 33 31
1. Chứng khoán kinh doanh 43.470 11.172 38 38 38
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -3.196 -570 -5 -5 -7
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 78.306 126.997 279.428 426.346 293.228
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 77.823 102.166 216.499 147.453 82.644
2. Trả trước cho người bán 4.351 1.388 10.000 11.834 99.661
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 48.754 72.956 99.941 314.071 153.136
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -52.621 -49.512 -47.012 -47.012 -42.212
IV. Tổng hàng tồn kho 26.095 26.095 26.095 34.081 28.555
1. Hàng tồn kho 26.095 26.095 26.095 34.081 28.555
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 206 130 39 11.305 4.335
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 205 129 38 9.882 154
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0 0 1.218 4.052
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 1 1 1 205 129
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 99.230 99.162 100.163 1.119.699 1.022.878
I. Các khoản phải thu dài hạn 74.003 74.003 74.003 1.093.478 996.713
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 74.003 74.003 74.003 1.093.478 996.713
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 140 72 34 31 27
1. Tài sản cố định hữu hình 140 72 34 31 27
- Nguyên giá 3.430 3.468 3.468 3.579 3.579
- Giá trị hao mòn lũy kế -3.289 -3.396 -3.434 -3.549 -3.552
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 47 47 47 47 47
- Giá trị hao mòn lũy kế -47 -47 -47 -47 -47
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 0 0 0 0 0
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 25.087 25.087 26.094 26.094 26.094
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 30.000 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 30.000 30.000 30.000 30.000
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -4.913 -4.913 -3.906 -3.906 -3.906
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 0 0 32 97 43
1. Chi phí trả trước dài hạn 0 0 32 97 43
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 602.427 638.385 712.800 1.760.040 1.608.824
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 42.837 75.193 144.962 1.128.597 927.033
I. Nợ ngắn hạn 39.094 72.449 142.335 295.935 85.243
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 30.146 11.145 5.255 10.935 7.344
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 2.754 54.818 130.597 113.122 50.028
4. Người mua trả tiền trước 0 30 30 149.472 1.283
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1.957 2.244 2.199 2.702 4.939
6. Phải trả người lao động 165 168 203 414 1.319
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 1.991 1.991 1.991 11.971 11.204
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 2.080 2.053 2.059 7.319 8.697
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 430
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 0 0 0 0 0
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 3.743 2.743 2.628 832.662 841.789
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 27.271
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 3.628 2.628 2.628 1.928 1.928
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 116 116 0 830.734 812.591
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 559.590 563.192 567.838 631.444 681.791
I. Vốn chủ sở hữu 559.590 563.192 567.838 631.444 681.791
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 510.000 510.000 510.000 510.000 510.000
2. Thặng dư vốn cổ phần 1.931 1.931 1.931 1.931 1.931
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 0 0 0 0 0
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 47.659 51.261 55.907 55.274 66.305
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 40.727 47.659 47.659 44.869 47.659
- LNST chưa phân phối kỳ này 6.932 3.603 8.249 10.405 18.647
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 64.239 103.555
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 602.427 638.385 712.800 1.760.040 1.608.824