Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 1.791 -2.665 36.791 8.749 26.839
2. Điều chỉnh cho các khoản -6.663 1.425 14.027 25.165 16.826
- Khấu hao TSCĐ 602 602 541 421 262
- Các khoản dự phòng 4.856 695 14.134 26.712 -14.605
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 0 0 0 -375
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -16.503 0 -740 -2.375 -3.708
- Lãi tiền gửi 0 0 0 0
- Thu nhập lãi 0 0 0 0
- Chi phí lãi vay 4.382 129 92 406 35.251
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động -4.872 -1.240 50.818 33.913 43.665
- Tăng, giảm các khoản phải thu 13.974 -51.421 -69.669 210.094 -1.104.374
- Tăng, giảm hàng tồn kho -9.129 1.247 -36.802 36.223 -2.460
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -9.170 52.446 -54.781 -17.703 42.625
- Tăng giảm chi phí trả trước 29 6 1 -184 -52
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 -43.470 42.984
- Tiền lãi vay phải trả -3.961 -129 -92 -406 -35.251
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -142 -238 -3.162 -4.395 1.344
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh -4.793 0 0 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -18.064 672 -113.687 214.072 -1.011.520
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 0 0 -30.000 0
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 0 0 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 0 0 0 0
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 0 0 0 0
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 16.503 0 740 2.375 3.691
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 16.503 0 740 -27.625 3.691
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0 255.000 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 27.688 0 0 47.924 849.491
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -27.414 -769 -278 -18.332 59.819
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0 0 0 0
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 274 -769 254.722 29.591 909.310
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -1.288 -97 141.776 216.038 -98.518
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 1.886 598 502 142.278 358.316
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 598 502 142.278 358.316 259.797