Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2022 Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 1.192.880 1.194.444 1.229.222 1.282.023 1.339.233
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 42.866 31.061 4.152 23.764 22.990
1. Tiền 42.866 31.061 4.152 23.764 22.990
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 449.320 587.576 677.576 757.576 785.976
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 449.320 587.576 677.576 757.576 785.976
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 402.901 325.364 314.982 306.739 317.259
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 366.661 283.026 265.452 245.726 254.929
2. Trả trước cho người bán 591 4.560 2.787 3.572 1.662
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 40.413 39.259 47.340 58.038 62.117
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -4.765 -1.481 -596 -596 -1.449
IV. Tổng hàng tồn kho 288.610 240.194 224.540 182.840 202.994
1. Hàng tồn kho 291.480 243.064 227.119 184.426 206.885
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -2.869 -2.869 -2.578 -1.586 -3.892
V. Tài sản ngắn hạn khác 9.183 10.249 7.971 11.104 10.014
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1.850 2.010 1.476 2.170 1.278
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 7.329 8.232 6.490 8.910 8.736
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 4 7 4 24 0
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 294.456 280.199 272.219 263.119 257.107
I. Các khoản phải thu dài hạn 10 10 10 10 10
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 10 10 10 10 10
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 183.273 169.607 160.893 153.189 147.635
1. Tài sản cố định hữu hình 162.949 149.583 141.100 133.627 128.207
- Nguyên giá 957.807 957.449 959.974 962.343 962.980
- Giá trị hao mòn lũy kế -794.858 -807.865 -818.874 -828.716 -834.773
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 20.324 20.024 19.793 19.562 19.428
- Nguyên giá 37.156 37.156 37.156 37.156 37.227
- Giá trị hao mòn lũy kế -16.831 -17.132 -17.363 -17.594 -17.799
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 95.868 95.868 95.868 95.868 95.913
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 95.868 95.868 95.868 95.868 95.913
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 15.306 14.714 15.448 14.053 13.550
1. Chi phí trả trước dài hạn 6.147 5.250 5.295 4.404 3.513
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 9.158 9.464 10.153 9.648 10.037
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1.487.336 1.474.643 1.501.440 1.545.142 1.596.340
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 483.516 443.467 452.152 454.306 460.753
I. Nợ ngắn hạn 477.243 437.194 446.421 448.576 455.264
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 205.556 179.010 182.275 186.272 187.061
4. Người mua trả tiền trước 367 802 331 419 459
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 17.467 7.086 10.582 9.578 15.101
6. Phải trả người lao động 24.079 17.554 19.151 20.925 23.773
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 2.480 5.874 7.022 5.042 2.101
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 227.296 226.867 227.060 226.341 226.769
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 0 0 0 0 0
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 6.273 6.273 5.731 5.731 5.489
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 6.273 6.273 5.731 5.731 5.489
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 1.003.819 1.031.176 1.049.288 1.090.836 1.135.586
I. Vốn chủ sở hữu 1.003.819 1.031.176 1.049.288 1.090.836 1.135.586
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 150.000 150.000 150.000 150.000 150.000
2. Thặng dư vốn cổ phần 154.778 154.778 154.778 154.778 154.778
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ -45.918 -45.918 -45.918 -45.918 -45.918
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 177.152 177.152 177.152 177.152 177.152
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 567.807 595.164 613.276 654.824 699.574
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 521.190 567.099 546.822 546.822 546.822
- LNST chưa phân phối kỳ này 46.617 28.065 66.454 108.001 152.752
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1.487.336 1.474.643 1.501.440 1.545.142 1.596.340