Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2022 Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 371.254 383.883 357.278 317.795 309.869
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 2.523 3.839 999 525 489
1. Tiền 2.523 3.839 999 525 489
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 241.242 247.799 240.158 202.356 226.140
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 240.249 241.498 237.886 201.652 225.999
2. Trả trước cho người bán 234 111 602 548 395
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 878 6.309 1.670 156 87
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -118 -118 0 0 -341
IV. Tổng hàng tồn kho 125.928 130.656 114.678 110.853 79.783
1. Hàng tồn kho 125.928 130.656 114.678 110.853 79.783
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 1.560 1.589 1.444 4.061 3.456
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1.533 1.589 1.396 1.344 1.252
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0 0 2.695 2.181
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 27 0 47 23 23
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 88.229 83.610 83.664 80.349 78.296
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 84.330 79.968 75.754 76.556 74.513
1. Tài sản cố định hữu hình 84.330 79.968 75.754 76.556 74.513
- Nguyên giá 288.167 288.167 288.167 293.138 294.941
- Giá trị hao mòn lũy kế -203.837 -208.199 -212.413 -216.581 -220.428
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 0 0 4.385 25 0
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 0 0 4.385 25 0
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 3.899 3.642 3.525 3.768 3.783
1. Chi phí trả trước dài hạn 3.899 3.642 3.525 3.768 3.783
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 459.482 467.493 440.943 398.144 388.165
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 309.296 310.817 297.070 246.857 230.582
I. Nợ ngắn hạn 305.248 307.649 294.794 245.465 229.538
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 165.709 182.879 165.827 126.190 104.380
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 103.697 100.761 95.738 87.058 92.639
4. Người mua trả tiền trước 829 1.503 1.228 571 1.970
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 4.023 3.154 1.935 2.837 2.717
6. Phải trả người lao động 26.117 12.327 14.807 20.587 24.345
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 2.832 1.852 3.488 3.243 366
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 1.569 4.703 9.237 2.889 1.030
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 472 472 2.534 2.091 2.091
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 4.047 3.168 2.276 1.391 1.044
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 4.036 3.156 2.276 1.391 1.044
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 12 12 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 150.187 156.676 143.873 151.287 157.584
I. Vốn chủ sở hữu 150.187 156.676 143.873 151.287 157.584
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 75.000 75.000 75.000 75.000 75.000
2. Thặng dư vốn cổ phần 1.450 1.450 1.450 1.450 1.450
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 46.475 46.475 54.612 54.612 54.612
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 27.262 33.751 12.811 20.225 26.522
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 0 27.262 0 0 0
- LNST chưa phân phối kỳ này 27.262 6.489 12.811 20.225 26.522
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 459.482 467.493 440.943 398.144 388.165