Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 12.055.094 13.397.312 21.296.179 19.974.518 18.680.846
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 1.342.791 1.995.310 2.812.003 1.710.245 2.669.872
1. Tiền 425.704 594.855 2.116.113 1.396.712 2.231.432
2. Các khoản tương đương tiền 917.087 1.400.455 695.890 313.533 438.440
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 959.158 1.551.143 3.870.239 1.616.188 1.487.609
1. Chứng khoán kinh doanh 266 0 0 262 262
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -219 0 0 -195 -157
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 959.111 1.551.143 3.870.239 1.616.121 1.487.504
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 7.303.395 7.468.437 10.856.241 9.059.045 7.070.139
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 3.891.524 3.204.915 2.793.433 2.342.847 2.483.087
2. Trả trước cho người bán 1.363.282 3.322.201 5.609.911 5.563.668 2.443.667
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 752.121 790.167 893.645 716.606 784.706
6. Phải thu ngắn hạn khác 1.646.831 1.684.437 2.869.222 1.564.477 1.944.982
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -350.364 -1.533.283 -1.309.970 -1.128.552 -586.304
IV. Tổng hàng tồn kho 2.321.342 2.220.137 3.466.163 7.080.334 6.887.894
1. Hàng tồn kho 2.344.840 2.253.469 3.496.720 7.114.944 6.922.845
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -23.497 -33.332 -30.556 -34.610 -34.951
V. Tài sản ngắn hạn khác 128.409 162.285 291.532 508.706 565.331
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 11.581 4.703 6.842 10.188 9.098
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 29.924 70.093 172.889 404.273 470.398
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 36.944 37.582 42.609 25.054 16.643
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 49.960 49.907 69.192 69.192 69.192
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 7.263.276 6.212.668 9.673.237 12.024.787 12.013.525
I. Các khoản phải thu dài hạn 587.999 209.834 2.380.239 171.759 6.180
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 1.149 6.367 5.813 2.731 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 415.980 760 0 16.000 1.536
5. Phải thu dài hạn khác 185.059 210.343 2.375.496 154.091 4.644
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi -14.189 -7.635 -1.070 -1.063 0
II. Tài sản cố định 2.441.753 2.582.356 2.564.160 2.684.404 3.862.469
1. Tài sản cố định hữu hình 2.401.448 2.549.976 2.525.347 2.545.836 3.693.238
- Nguyên giá 4.001.457 4.183.534 4.368.767 4.606.176 5.947.648
- Giá trị hao mòn lũy kế -1.600.010 -1.633.558 -1.843.419 -2.060.341 -2.254.410
2. Tài sản cố định thuê tài chính 29.971 24.255 33.549 132.776 160.171
- Nguyên giá 87.668 56.877 68.593 174.440 218.222
- Giá trị hao mòn lũy kế -57.697 -32.622 -35.044 -41.664 -58.051
3. Tài sản cố định vô hình 10.334 8.125 5.264 5.792 9.059
- Nguyên giá 25.183 18.782 15.981 16.867 19.553
- Giá trị hao mòn lũy kế -14.849 -10.657 -10.718 -11.075 -10.494
III. Bất động sản đầu tư 865.672 799.734 745.437 244.821 240.275
- Nguyên giá 1.528.131 1.329.749 1.290.911 689.560 658.518
- Giá trị hao mòn lũy kế -662.460 -530.014 -545.474 -444.739 -418.243
IV. Tài sản dở dang dài hạn 1.761.374 850.349 2.045.994 7.486.217 6.652.480
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 591.355 111.453 111.488 111.766 109.937
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 1.170.019 738.896 1.934.506 7.374.452 6.542.543
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 869.499 1.062.466 1.469.434 1.123.897 939.623
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 763.729 969.199 1.441.928 1.096.774 908.874
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 165.379 157.681 77.628 76.470 82.100
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -63.996 -71.414 -51.622 -50.697 -51.351
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 4.388 7.000 1.500 1.350 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 699.468 677.213 447.305 214.659 227.666
1. Chi phí trả trước dài hạn 662.464 621.097 400.771 123.660 123.387
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 36.856 55.485 45.903 90.876 104.175
3. Tài sản dài hạn khác 149 631 631 123 104
VII. Lợi thế thương mại 37.511 30.716 20.667 99.029 84.832
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 19.318.371 19.609.981 30.969.416 31.999.304 30.694.370
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 11.580.050 12.446.776 23.341.791 22.068.644 20.453.321
I. Nợ ngắn hạn 7.722.679 8.992.486 15.470.241 12.763.244 14.422.199
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 2.219.610 2.140.720 5.047.334 5.345.264 6.136.456
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 2.511.231 1.995.627 1.844.039 2.501.649 2.239.748
4. Người mua trả tiền trước 944.017 2.350.119 6.600.575 2.528.539 3.619.098
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 208.993 279.061 145.377 135.787 123.038
6. Phải trả người lao động 187.564 147.406 185.370 198.088 214.082
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 666.087 632.645 743.256 1.106.574 930.226
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 93.125 81.129 87.672 60.425 47.326
11. Phải trả ngắn hạn khác 854.660 1.306.421 741.772 815.664 972.105
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 10.168 6.928 1.750 2.057 75.254
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 27.225 52.430 73.097 69.198 64.867
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 3.857.371 3.454.290 7.871.550 9.305.400 6.031.122
1. Phải trả người bán dài hạn 4.110 0 25.328 84 84
2. Chi phí phải trả dài hạn 107.427 0 0 33.159 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 4.587 3.368 3.098 2.474 2.064
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 2.442.078 2.146.352 6.632.044 8.168.328 4.962.225
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 176 176 176 605.587 607.376
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 46.066 53.644 33.662 24.146 14.623
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 1.252.926 1.250.750 1.177.242 471.622 444.750
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 7.738.321 7.163.205 7.627.625 9.930.660 10.241.049
I. Vốn chủ sở hữu 7.630.406 7.052.572 7.526.762 9.833.633 10.144.097
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 4.417.107 4.417.107 4.417.107 4.858.799 5.344.655
2. Thặng dư vốn cổ phần 355.105 355.105 16.282 16.282 16.282
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 58.997 74.353 155.953 160.428 171.530
5. Cổ phiếu quỹ 0 -1.643.648 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 906.440 891.898 91.774 40.181 40.114
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 2.608 203 15 15 15
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 947.537 2.156.621 1.838.002 1.683.378 1.582.681
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 263.957 551.951 1.389.564 902.665 1.183.794
- LNST chưa phân phối kỳ này 683.580 1.604.670 448.438 780.713 398.887
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 942.612 800.933 1.007.630 3.074.549 2.988.820
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 107.914 110.633 100.863 97.028 96.952
1. Nguồn kinh phí 107.914 110.633 100.863 97.028 96.952
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 19.318.371 19.609.981 30.969.416 31.999.304 30.694.370