Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2022 Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 190.908 125.695 144.083 105.217 103.191
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 4.980 2.257 1.994 1.836 738
1. Tiền 4.980 2.257 1.994 1.836 738
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 11.528 11.528 11.528 11.528 11.528
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 11.528 11.528 11.528 11.528 11.528
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 132.688 68.375 82.097 45.323 46.548
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 115.386 51.405 63.103 28.661 28.755
2. Trả trước cho người bán 15.722 15.346 15.420 15.684 16.500
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 2.942 2.986 4.936 2.340 2.654
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1.362 -1.362 -1.362 -1.362 -1.362
IV. Tổng hàng tồn kho 41.691 43.394 48.048 46.517 44.276
1. Hàng tồn kho 41.691 43.394 48.048 46.517 44.276
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 21 141 415 13 101
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 18 26 12 6 6
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 111 403 6 94
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 3 3 0 0 0
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 7.693 7.218 6.675 6.183 5.759
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 6.871 6.501 6.131 5.762 5.452
1. Tài sản cố định hữu hình 5.614 5.244 4.874 4.504 4.195
- Nguyên giá 25.977 25.977 25.977 25.977 25.977
- Giá trị hao mòn lũy kế -20.363 -20.733 -21.103 -21.473 -21.782
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 1.257 1.257 1.257 1.257 1.257
- Nguyên giá 1.287 1.287 1.287 1.287 1.287
- Giá trị hao mòn lũy kế -30 -30 -30 -30 -30
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 82 82 82 82 82
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 82 82 82 82 82
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 740 634 461 339 225
1. Chi phí trả trước dài hạn 740 634 461 339 225
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 198.601 132.912 150.757 111.400 108.950
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 185.682 119.893 140.514 102.816 107.865
I. Nợ ngắn hạn 184.694 118.906 139.792 102.094 107.143
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 77.384 76.002 76.967 76.967 76.835
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 76.431 26.666 5.787 7.598 10.966
4. Người mua trả tiền trước 11.780 9.957 44.482 9.759 7.967
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 353 378 474 320 200
6. Phải trả người lao động 2.714 149 1.500 1.883 2.190
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 364 1.808 309 1.144 3.765
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 15.668 3.944 10.272 4.422 5.219
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1 1 1 1 1
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 988 988 722 722 722
1. Phải trả người bán dài hạn 988 988 722 722 722
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 12.919 13.019 10.243 8.584 1.085
I. Vốn chủ sở hữu 12.919 13.019 10.243 8.584 1.085
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 18.000 18.000 18.000 18.000 18.000
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 510 510 510 510 510
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -5.591 -5.491 -8.267 -9.926 -17.425
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 1.193 -5.591 -5.591 -5.591 -5.591
- LNST chưa phân phối kỳ này -6.784 100 -2.676 -4.335 -11.834
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 198.601 132.912 150.757 111.400 108.950