TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
I. Tiền mặt, chứng từ có giá trị, ngoại tệ, kim loại quý, đá quý
|
1.159.602
|
1.421.993
|
1.521.580
|
1.617.931
|
1.681.071
|
II. Tiền gửi tại NHNN
|
19.040.311
|
24.591.537
|
24.890.710
|
10.062.633
|
8.217.767
|
III. Tín phiếu kho bạc và các giấy tờ có giá ngắn hạn đủ tiêu chuẩn khác
|
|
0
|
|
|
|
IV. Tiền, vàng gửi tại các TCTD khác và cho vay các TCTD khác
|
4.011.859
|
4.368.977
|
27.985.117
|
51.899.808
|
68.197.574
|
1. Tiền, Vàng gửi tại các TCTD khác
|
2.873.059
|
2.832.959
|
11.747.285
|
27.161.023
|
56.382.159
|
2. Cho vay các TCTD khác
|
1.138.800
|
1.536.018
|
16.237.832
|
24.738.785
|
11.815.415
|
3. Dự phòng rủi ro cho vay các TCTD khác
|
|
0
|
|
|
|
V. Chứng khoán kinh doanh
|
|
0
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
|
0
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
|
0
|
|
|
|
VI. Các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác
|
0
|
23.753
|
|
20.958
|
156.721
|
VII. Cho vay khách hàng
|
127.914.086
|
167.797.844
|
199.116.430
|
228.879.249
|
262.074.228
|
1. Cho vay khách hàng
|
129.199.808
|
169.520.235
|
201.516.754
|
231.944.016
|
266.345.545
|
2. Dự phòng rủi ro cho vay khách hàng
|
-1.285.722
|
-1.722.391
|
-2.400.324
|
-3.064.767
|
-4.271.317
|
VIII. Chứng khoán đầu tư
|
27.841.993
|
41.371.557
|
44.737.181
|
40.278.720
|
60.988.364
|
1. Chứng khoán đầu tư sẵn sàng để bán
|
27.882.169
|
41.423.474
|
44.714.514
|
40.250.383
|
60.956.278
|
2. Chứng khoán đầu tư giữ đến ngày đáo hạn
|
42.380
|
42.380
|
42.380
|
42.380
|
42.380
|
3. Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư
|
-82.556
|
-94.297
|
-19.713
|
-14.043
|
-10.294
|
IX. Góp vốn đầu tư dài hạn
|
432.106
|
73.628
|
69.544
|
172.617
|
85.827
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
|
0
|
|
|
|
2. Góp vốn liên doanh
|
|
0
|
|
|
|
3. Đầu tư vào công ty liên kết
|
|
0
|
|
|
|
4. Đầu tư dài hạn khác
|
511.573
|
137.272
|
69.719
|
172.827
|
86.037
|
5. Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn
|
-79.467
|
-63.644
|
-175
|
-210
|
-210
|
X. Tài sản cố định
|
365.109
|
406.874
|
604.158
|
699.685
|
756.166
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
228.214
|
263.083
|
302.045
|
407.765
|
466.709
|
- Nguyên giá
|
659.129
|
742.695
|
838.439
|
993.287
|
1.119.671
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-430.915
|
-479.612
|
-536.394
|
-585.522
|
-652.962
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
|
0
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
0
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
0
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
136.895
|
143.791
|
302.113
|
291.920
|
289.457
|
- Nguyên giá
|
339.293
|
378.606
|
583.271
|
633.324
|
694.854
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-202.398
|
-234.815
|
-281.158
|
-341.404
|
-405.397
|
5. Chi phí XDCB dở dang
|
|
0
|
|
|
|
XI. Bất động sản đầu tư
|
|
0
|
2.847
|
2.642
|
2.501
|
- Nguyên giá
|
|
0
|
3.604
|
3.542
|
3.542
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
0
|
-757
|
-900
|
-1.041
|
XII. Tài sản có khác
|
3.766.419
|
4.645.315
|
10.589.562
|
9.434.943
|
7.720.365
|
1. Các khoản phải thu
|
1.637.835
|
1.829.744
|
7.627.526
|
5.523.384
|
3.003.801
|
2. Các khoản lãi, phí phải thu
|
1.495.992
|
1.798.326
|
1.856.781
|
2.432.288
|
3.663.279
|
3. Tài sản thuế TNDN hoãn lại
|
162
|
0
|
|
|
|
4. Tài sản có khác
|
632.430
|
1.017.245
|
1.154.349
|
1.511.083
|
1.064.349
|
- Trong đó: Lợi thế thương mại
|
|
0
|
|
|
|
5. Các khoản dự phòng rủi ro cho các tài sản có nội bảng khác
|
|
0
|
-49.094
|
-31.812
|
-11.064
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
184.531.485
|
244.701.478
|
309.517.129
|
343.069.186
|
409.880.584
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
I. Các khoản nợ chính phủ và NHNN
|
|
0
|
|
|
|
II. Tiền gửi và cho vay các TCTD khác
|
27.225.110
|
42.476.122
|
64.456.470
|
71.166.441
|
98.639.721
|
1. Tiền gửi các tổ chức tín dụng khác
|
14.178.878
|
26.874.923
|
38.019.670
|
45.957.711
|
74.755.571
|
2. Vay các TCTD khác
|
13.046.232
|
15.601.199
|
26.436.800
|
25.208.730
|
23.884.150
|
III. Tiền gửi khách hàng
|
122.357.044
|
150.360.495
|
173.564.890
|
200.123.940
|
236.577.266
|
IV. Các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác
|
2.426
|
0
|
63.933
|
|
|
V. Vốn tài trợ, uỷ thác đầu tư mà ngân hàng chịu rủi ro
|
10.702
|
10.088
|
8.648
|
8.092
|
6.930
|
VI. Phát hành giấy tờ có giá
|
17.154.847
|
28.558.863
|
42.298.182
|
31.774.818
|
23.896.936
|
VII. Các khoản nợ khác
|
4.351.712
|
5.323.818
|
4.834.266
|
7.344.850
|
12.820.776
|
1. Các khoản lãi, phí phải trả
|
2.517.090
|
2.825.629
|
2.552.618
|
3.737.624
|
4.218.295
|
2.Thuế TNDN hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
|
|
8.602.481
|
3. Các khoản phải trả và công nợ khác
|
1.834.622
|
2.498.189
|
2.281.648
|
3.607.226
|
|
4. Dự phòng rủi ro khác
|
|
0
|
|
|
|
VIII. Vốn và các quỹ
|
13.429.644
|
17.972.092
|
24.290.740
|
32.651.045
|
37.938.955
|
1. Vốn của Tổ chức tín dụng
|
9.246.246
|
11.095.229
|
15.532.910
|
21.078.270
|
25.369.708
|
- Vốn điều lệ
|
9.244.914
|
11.093.879
|
15.531.430
|
21.076.730
|
25.368.075
|
- Vốn đầu tư XDCB
|
|
0
|
|
|
|
- Thặng dư vốn cổ phần
|
1.332
|
1.350
|
1.480
|
1.540
|
1.633
|
- Cổ phiếu quỹ
|
|
0
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi
|
|
0
|
|
|
|
- Vốn khác
|
|
0
|
|
|
|
2. Quỹ của TCTD
|
2.593.032
|
1.252.898
|
1.786.751
|
2.517.553
|
3.470.408
|
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
|
0
|
|
|
|
4. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
|
0
|
|
|
9.098.839
|
5. Lợi nhuận chưa phân phối/Lỗ lũy kế
|
1.590.366
|
5.623.965
|
6.971.079
|
9.055.222
|
|
6. Nguồn kinh phí, Quỹ khác
|
|
0
|
|
|
|
IX. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
|
0
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
184.531.485
|
244.701.478
|
309.517.129
|
343.069.186
|
409.880.584
|