Đơn vị: 1.000.000đ
  2017 2018 2019 2021 2022
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 7.066 4 15 0 0
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 7.066 4 15 0 0
4. Giá vốn hàng bán 7.063 0 0 0 0
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 3 4 15 0 0
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1.104 1.857 27.214 700 927
7. Chi phí tài chính 17.344 18.342 12.092 5.222 4.316
-Trong đó: Chi phí lãi vay 17.409 17.938 12.177 4.682 3.608
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 5.266 0 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 153 0 0 0 2
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 19.776 4.622 -23.594 1.684 3.213
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) -30.898 -21.103 38.731 -6.206 -6.603
12. Thu nhập khác 3.097 11.242 3.836 15.013 10
13. Chi phí khác 1.234 7 84 233 2.004
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 1.864 11.235 3.753 14.780 -1.994
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) -29.035 -9.868 42.483 8.574 -8.597
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 0 0 0 0
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 1.734 3.756 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 1.734 3.756 0 0 0
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) -30.769 -13.624 42.483 8.574 -8.597
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 -78 -21
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) -30.769 -13.624 42.483 8.651 -8.577