I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
-29.035
|
-9.868
|
42.590
|
34.909
|
5.026
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
17.786
|
4.191
|
-46.907
|
25.226
|
27.151
|
- Khấu hao TSCĐ
|
6.096
|
4.785
|
3.590
|
20.539
|
21.344
|
- Các khoản dự phòng
|
3.049
|
-6.510
|
-33.052
|
409
|
404
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
-90
|
0
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-30
|
0
|
-107
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-8.738
|
-11.932
|
-29.515
|
-213
|
-51
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
17.409
|
17.938
|
12.177
|
4.491
|
5.455
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
-11.249
|
-5.677
|
-4.317
|
60.135
|
32.178
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
3.387
|
15.565
|
39.411
|
23.953
|
-31.854
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
2.258
|
0
|
0
|
-9.730
|
-29.862
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
352
|
3.445
|
-4.533
|
-14.323
|
-12.413
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
92
|
46
|
27
|
3.509
|
-9.356
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
0
|
0
|
0
|
-4.491
|
-5.455
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-987
|
0
|
0
|
-2.505
|
-5.611
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-6.147
|
13.378
|
30.588
|
56.548
|
-62.373
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
-15.975
|
-12.008
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
13.704
|
310
|
3.327
|
1.611
|
4.268
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
-4.000
|
-400
|
-1.700
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
5.250
|
1.000
|
0
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
-30.000
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
4.868
|
723
|
1.344
|
218
|
168
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
18.573
|
1.033
|
5.921
|
-13.547
|
-39.272
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
115.000
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
0
|
0
|
-33.226
|
194.558
|
207.017
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-14.640
|
-16.669
|
0
|
-195.823
|
-187.722
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
-2.961
|
-11.017
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
0
|
-8
|
-5.750
|
-13.767
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-14.640
|
-16.669
|
-33.233
|
-9.976
|
109.512
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-2.214
|
-2.258
|
3.275
|
33.025
|
7.866
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
10.842
|
8.627
|
6.369
|
39.539
|
72.565
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
8.627
|
6.369
|
9.644
|
72.565
|
80.431
|