Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 66.128 70.405 72.888 98.472 95.440
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 18.960 21.709 13.155 7.150 7.099
1. Tiền 9.710 8.609 9.155 4.350 3.219
2. Các khoản tương đương tiền 9.250 13.100 4.000 2.800 3.880
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 26.000 30.500 24.000 58.204 56.512
1. Chứng khoán kinh doanh 2.452 2.452 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -2.452 -2.452 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 26.000 30.500 24.000 58.204 56.512
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 16.278 14.083 15.928 12.705 12.206
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 19.095 20.108 23.985 22.236 21.801
2. Trả trước cho người bán 1.383 1.405 1.451 1.421 1.850
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 5.322 5.605 5.605 5.857 6.064
6. Phải thu ngắn hạn khác 10.101 6.462 6.880 7.039 7.496
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -19.623 -19.497 -21.992 -23.848 -25.004
IV. Tổng hàng tồn kho 1.441 1.035 954 958 736
1. Hàng tồn kho 1.441 1.035 954 958 736
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 3.449 3.078 18.850 19.456 18.887
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 760 389 196 810 241
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 2.381 2.381 2.382 2.387 2.381
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 308 308 16.272 16.258 16.265
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 164.471 143.202 132.175 118.902 108.274
I. Các khoản phải thu dài hạn 500 500 500 500 500
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 500 500 500 500 500
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 91.698 82.276 72.968 63.557 53.646
1. Tài sản cố định hữu hình 91.698 82.276 72.968 63.557 53.646
- Nguyên giá 194.297 194.506 192.274 190.839 182.137
- Giá trị hao mòn lũy kế -102.599 -112.229 -119.306 -127.282 -128.491
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 582 582 582 582 582
- Giá trị hao mòn lũy kế -582 -582 -582 -582 -582
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 0 0 0 0 0
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 64.675 55.799 56.398 53.733 52.266
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 9.228 8.794 12.367 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 63.852 60.525 62.978 62.968 62.968
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -8.405 -13.520 -18.947 -9.235 -10.702
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 7.598 4.627 2.309 1.111 1.863
1. Chi phí trả trước dài hạn 7.598 4.627 2.309 1.111 1.863
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 230.599 213.607 205.063 217.374 203.714
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 50.570 50.981 61.585 46.597 41.259
I. Nợ ngắn hạn 34.549 36.300 46.936 32.145 26.977
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 2.040 1.562 2.130 1.260 1.170
4. Người mua trả tiền trước 343 271 298 303 257
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 18.571 19.978 29.965 26.737 22.273
6. Phải trả người lao động 263 165 24 979 676
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 415 331 581 262 189
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 38 102 67 61 38
11. Phải trả ngắn hạn khác 12.659 13.700 13.709 2.382 2.213
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 220 192 162 162 162
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 16.021 14.681 14.650 14.452 14.282
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 1.968 629 597 399 229
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 14.052 14.052 14.052 14.052 14.052
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 180.029 162.626 143.478 170.777 162.455
I. Vốn chủ sở hữu 180.029 162.626 143.478 170.777 162.455
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 186.445 186.445 186.445 186.445 186.445
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 11.238 11.238 11.238 11.238 11.238
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -27.089 -44.333 -63.074 -35.924 -44.121
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -29.882 -27.089 -44.333 -63.074 -35.924
- LNST chưa phân phối kỳ này 2.793 -17.244 -18.741 27.151 -8.197
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 9.435 9.276 8.869 9.018 8.893
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 230.599 213.607 205.063 217.374 203.714