Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 72.190 73.744 62.742 59.561 46.458
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 5.526 7.745 2.427 4.408 2.494
1. Tiền 5.526 7.745 2.427 1.408 2.494
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 3.000 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 48.500 19.500 4.000 14.000 20.000
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 48.500 19.500 4.000 14.000 20.000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 9.064 19.717 22.411 15.419 4.848
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 5.109 14.212 16.111 17.648 13.728
2. Trả trước cho người bán 3.230 5.048 2.982 1.432 1.288
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 1.642 1.444 5.941 5.847 5.878
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -917 -987 -2.623 -9.507 -16.047
IV. Tổng hàng tồn kho 7.426 23.834 29.315 23.772 17.748
1. Hàng tồn kho 8.136 24.153 29.595 26.015 22.209
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -710 -319 -280 -2.243 -4.461
V. Tài sản ngắn hạn khác 1.673 2.948 4.590 1.962 1.369
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 0 730 2.321 1.140 561
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 866 1.411 1.462 15 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 807 807 807 807 807
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 127.445 124.999 118.361 113.853 109.399
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 54.333 49.093 34.938 32.597 28.903
1. Tài sản cố định hữu hình 44.729 39.756 34.938 32.597 28.903
- Nguyên giá 122.878 122.878 122.988 122.941 122.941
- Giá trị hao mòn lũy kế -78.148 -83.122 -88.051 -90.344 -94.039
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 9.604 9.337 0 0 0
- Nguyên giá 12.010 12.010 278 279 278
- Giá trị hao mòn lũy kế -2.407 -2.673 -278 -279 -278
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 525 525 525 0
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 525 525 525 0
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 71.250 71.250 71.250 71.250 71.250
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 71.250 71.250 71.250 71.250 71.250
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 1.337 4.132 11.649 1.005 9.247
1. Chi phí trả trước dài hạn 1.337 4.132 11.649 1.005 9.247
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 199.634 198.743 181.104 173.414 155.857
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 6.167 5.235 2.847 3.186 4.149
I. Nợ ngắn hạn 6.067 5.135 2.747 3.086 4.149
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 2.977 0 0 0 0
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 1.588 3.064 698 1.248 1.550
4. Người mua trả tiền trước 16 420 13 13 355
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1 4 8 11 56
6. Phải trả người lao động 605 839 354 1.017 948
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 178 175 885 454 840
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 230 288 573 252 383
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 471 344 218 91 17
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 100 100 100 100 0
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 100 100 100 100 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 193.467 193.509 178.256 170.229 151.708
I. Vốn chủ sở hữu 193.467 193.509 178.256 170.229 151.708
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 129.725 129.725 129.725 129.725 129.725
2. Thặng dư vốn cổ phần 100 100 100 100 100
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 95.572 95.572 95.572 95.572 95.572
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -31.930 -31.888 -47.140 -55.168 -73.689
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -26.074 -31.930 -31.878 -48.282 -55.168
- LNST chưa phân phối kỳ này -5.856 42 -15.262 -6.886 -18.521
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 199.634 198.743 181.104 173.414 155.857