Chỉ tiêu về vốn
Unit | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Equity/Huy động | % | 9.49 | 9.39 | 10.48 |
Equity/Tổng tài sản | % | 6.89 | 6.88 | 7.26 |
Asset Quality
Unit | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Interest-earning assets/Total assets | % | |||
Allowances for loan loss to Total loans | % | 1.03 | 1.04 | 1.09 |
Provisions for loan loss to Total loans | % | 0.18 | -0.09 | 0.38 |
Tỷ lệ cho vay/TTS | % | 63.88 | 63.30 | 66.65 |
Tỷ lệ cho vay/Tổng huy động | % | 9.49 | 9.39 | 10.48 |
Management Effectiveness
Unit | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Assets | % | 3.00 | 3.27 | 1.52 |
Tăng trưởng tín dụng | % | 0.90 | 2.34 | 6.89 |
Tăng trưởng huy động vốn | % | 5.67 | 4.10 | -3.89 |
Chỉ tiêu về khả năng sinh lời
Unit | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
NIM | % | |||
ROA | % | 0.30 | 0.20 | 0.47 |
ROE | % | 4.40 | 2.92 | 6.49 |
Biên lợi nhuận trước dự phòng | % | 54.70 | 29.38 | 60.81 |
Chỉ tiêu về khả năng thanh toán
Unit | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Tỷ lệ cho vay/Tổng huy động | % | 87.98 | 86.49 | 96.19 |
Tỷ lệ tài sản thanh khoản cao/Tổng huy động | % | |||
Chứng khoán kinh doanh/Tổng huy động | % |