Chỉ tiêu về vốn

  Unit Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023
Equity/Huy động % 9.13 8.84 9.24
Equity/Tổng tài sản % 7.34 7.45 7.14

Asset Quality

  Unit Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023
Interest-earning assets/Total assets %
Allowances for loan loss to Total loans % 1.07 1.12 1.06
Provisions for loan loss to Total loans % 0.01 0.06 0.90
Tỷ lệ cho vay/TTS % 63.05 63.43 60.89
Tỷ lệ cho vay/Tổng huy động % 9.13 8.84 9.24

Management Effectiveness

  Unit Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023
Assets % 10.37 -0.57 7.87
Tăng trưởng tín dụng % 0.08 0.05 3.54
Tăng trưởng huy động vốn % 9.08 4.25 -1.10

Chỉ tiêu về khả năng sinh lời

  Unit Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023
NIM %
ROA % 0.19 0.05 0.24
ROE % 2.66 0.71 3.43
Biên lợi nhuận trước dự phòng % 57.16 31.74 79.63

Chỉ tiêu về khả năng thanh toán

  Unit Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023
Tỷ lệ cho vay/Tổng huy động % 78.44 75.28 78.81
Tỷ lệ tài sản thanh khoản cao/Tổng huy động %
Chứng khoán kinh doanh/Tổng huy động %