Chỉ tiêu về vốn

  Unit 2021 2022 2023
Equity/Huy động % 14.00 16.32 16.04
Equity/Tổng tài sản % 7.85 9.52 9.26

Asset Quality

  Unit 2021 2022 2023
Interest-earning assets/Total assets %
Allowances for loan loss to Total loans % 1.19 1.32 1.60
Provisions for loan loss to Total loans % 0.86 0.59 1.95
Tỷ lệ cho vay/TTS % 64.33 66.72 63.94
Tỷ lệ cho vay/Tổng huy động % 14.00 16.32 16.04

Management Effectiveness

  Unit 2021 2022 2023
Assets % 26.49 10.84 19.47
Tăng trưởng tín dụng % 18.66 14.95 14.50
Tăng trưởng huy động vốn % 15.43 15.30 18.22

Chỉ tiêu về khả năng sinh lời

  Unit 2021 2022 2023
NIM %
ROA % 2.07 2.47 2.09
ROE % 26.39 25.94 22.57
Biên lợi nhuận trước dự phòng % 64.71 65.49 69.98

Chỉ tiêu về khả năng thanh toán

  Unit 2021 2022 2023
Tỷ lệ cho vay/Tổng huy động % 114.72 114.37 110.78
Tỷ lệ tài sản thanh khoản cao/Tổng huy động %
Chứng khoán kinh doanh/Tổng huy động %