Chỉ tiêu về vốn

  単位 2021 2022 2023
株主資本/Huy động % 12.95 13.78 14.36
株主資本/Tổng tài sản % 10.72 11.07 11.14

Asset Quality

  単位 2021 2022 2023
Interest-earning assets/Total assets %
Allowances for loan loss to Total loans % 1.19 1.00 1.09
Provisions for loan loss to Total loans % 0.92 0.08 0.51
Tỷ lệ cho vay/TTS % 68.33 69.82 68.97
Tỷ lệ cho vay/Tổng huy động % 12.95 13.78 14.36

管理有効性

  単位 2021 2022 2023
資産成長 % 3.36 11.59 8.85
Tăng trưởng tín dụng % 13.89 14.02 7.52
Tăng trưởng huy động vốn % 2.58 8.18 5.19

Chỉ tiêu về khả năng sinh lời

  単位 2021 2022 2023
NIM %
ROA (%) % 0.58 1.59 1.07
ROE (%) % 5.43 14.38 9.65
Biên lợi nhuận trước dự phòng % 46.45 51.97 51.34

Chỉ tiêu về khả năng thanh toán

  単位 2021 2022 2023
Tỷ lệ cho vay/Tổng huy động % 82.48 86.93 88.86
Tỷ lệ tài sản thanh khoản cao/Tổng huy động %
Chứng khoán kinh doanh/Tổng huy động %