単位: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 296,396 287,099 473,175 961,626 599,597
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 243
Doanh thu thuần 296,396 287,099 473,175 961,626 599,355
Giá vốn hàng bán 253,246 251,002 415,794 807,231 543,398
Lợi nhuận gộp 43,149 36,097 57,381 154,395 55,957
Doanh thu hoạt động tài chính 1,770 415 1,103 215 2,047
Chi phí tài chính 11,621 10,839 10,629 21,150 23,677
Trong đó: Chi phí lãi vay 10,446 10,546 9,992 18,463 18,065
Chi phí bán hàng 4,861 2,569 2,161 2,493 6,154
Chi phí quản lý doanh nghiệp 5,004 9,696 13,203 17,369 12,196
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 23,434 13,409 32,490 113,598 15,977
Thu nhập khác 3,420 5,926 6,394 658 652
Chi phí khác 921 704 2,747 1,079 1,745
Lợi nhuận khác 2,499 5,222 3,647 -421 -1,094
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 25,932 18,630 36,137 113,177 14,883
Chi phí thuế TNDN hiện hành 4,785 4,592 7,773 22,851 3,170
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 4,785 4,592 7,773 22,851 3,170
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 21,147 14,038 28,365 90,326 11,714
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 21,147 14,038 28,365 90,326 11,714
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)