単位: 1.000.000đ
  Q4 2022 Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023
TÀI SẢN
I. Tiền mặt, chứng từ có giá trị, ngoại tệ, kim loại quý, đá quý 480,517 469,292 413,227 447,660 503,043
II. Tiền gửi tại NHNN 2,705,647 1,422,120 3,063,533 1,522,932 3,167,848
III. Tín phiếu kho bạc và các giấy tờ có giá ngắn hạn đủ tiêu chuẩn khác
IV. Tiền, vàng gửi tại các TCTD khác và cho vay các TCTD khác 20,494,540 28,025,837 43,151,785 35,856,033 36,421,741
1. Tiền, Vàng gửi tại các TCTD khác 20,494,540 28,025,837 43,101,785 35,856,033 36,421,741
2. Cho vay các TCTD khác 50,000
3. Dự phòng rủi ro cho vay các TCTD khác
V. Chứng khoán kinh doanh 134,799 121,500 1,696,307 1,426,325 871,942
1. Chứng khoán kinh doanh 134,799 121,500 1,696,307 1,426,325 871,942
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
VI. Các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác 440,445 316,248 130,574
VII. Cho vay khách hàng 80,984,120 78,311,768 82,738,275 80,454,752 96,781,614
1. Cho vay khách hàng 82,010,652 79,453,107 84,020,430 81,608,475 98,107,189
2. Dự phòng rủi ro cho vay khách hàng -1,026,532 -1,141,339 -1,282,155 -1,153,723 -1,325,575
VIII. Chứng khoán đầu tư 17,437,307 18,527,458 16,516,106 16,085,678 18,399,913
1. Chứng khoán đầu tư sẵn sàng để bán 16,820,211 17,932,742 15,964,945 13,815,175 15,372,669
2. Chứng khoán đầu tư giữ đến ngày đáo hạn 659,385 635,407 590,028 2,397,416 3,275,068
3. Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư -42,289 -40,691 -38,867 -126,913 -247,824
IX. Góp vốn đầu tư dài hạn 1,159,061 1,159,061 1,439,653 1,074,698 1,016,553
1. Đầu tư vào công ty con
2. Góp vốn liên doanh
3. Đầu tư vào công ty liên kết 0
4. Đầu tư dài hạn khác 1,159,061 1,159,061 1,439,653 1,074,698 1,016,553
5. Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn
X. Tài sản cố định 1,074,384 1,071,976 1,065,622 1,069,373 1,084,198
1. Tài sản cố định hữu hình 583,336 586,212 580,208 568,547 561,529
- Nguyên giá 1,243,279 1,259,972 1,267,479 1,268,866 1,274,437
- Giá trị hao mòn lũy kế -659,943 -673,760 -687,271 -700,319 -712,908
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 491,048 485,764 485,414 500,826 522,669
- Nguyên giá 800,899 804,283 812,980 837,778 869,407
- Giá trị hao mòn lũy kế -309,851 -318,519 -327,566 -336,952 -346,738
5. Chi phí XDCB dở dang 0
XI. Bất động sản đầu tư 67,487 67,176 66,864 66,553 66,241
- Nguyên giá 74,029 74,029 74,029 74,029 74,029
- Giá trị hao mòn lũy kế -6,542 -6,853 -7,165 -7,476 -7,788
XII. Tài sản có khác 5,183,335 4,790,279 4,165,086 3,698,072 3,780,332
1. Các khoản phải thu 3,076,716 2,502,198 1,977,205 1,676,096 1,279,207
2. Các khoản lãi, phí phải thu 1,050,130 1,253,954 1,197,222 1,022,962 1,455,147
3. Tài sản thuế TNDN hoãn lại
4. Tài sản có khác 1,267,697 1,245,285 1,222,545 1,230,763 1,284,088
- Trong đó: Lợi thế thương mại
5. Các khoản dự phòng rủi ro cho các tài sản có nội bảng khác -211,208 -211,158 -231,886 -231,749 -238,110
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 130,161,642 134,282,715 154,447,032 141,702,076 162,093,425
NGUỒN VỐN
I. Các khoản nợ chính phủ và NHNN
II. Tiền gửi và cho vay các TCTD khác 22,181,282 34,285,768 42,203,767 21,916,862 29,041,487
1. Tiền gửi các tổ chức tín dụng khác 19,401,424 31,680,111 35,970,808 17,888,294 27,446,777
2. Vay các TCTD khác 2,779,858 2,605,657 6,232,959 4,028,568 1,594,710
III. Tiền gửi khách hàng 84,124,614 75,429,560 87,481,537 92,839,194 100,034,291
IV. Các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác 246,846 265,268
V. Vốn tài trợ, uỷ thác đầu tư mà ngân hàng chịu rủi ro 214,756 205,413 40,899 33,422 26,613
VI. Phát hành giấy tờ có giá 7,700,000 7,700,000 8,250 9,150,000 15,600,000
VII. Các khoản nợ khác 2,887,335 3,220,381 3,179,416 4,342,493 3,646,201
1. Các khoản lãi, phí phải trả 2,055,709 2,647,216 2,716,320 3,412,989 3,138,846
2.Thuế TNDN hoãn lại phải trả
3. Các khoản phải trả và công nợ khác 831,626 463,096 929,504 507,355
4. Dự phòng rủi ro khác 573,165
VIII. Vốn và các quỹ 13,053,655 13,441,593 13,291,413 13,173,259 13,479,565
1. Vốn của Tổ chức tín dụng 9,444,744 9,444,744 10,385,641 10,385,641 10,385,641
- Vốn điều lệ 9,409,471 9,409,471 10,350,368 10,350,368 10,350,368
- Vốn đầu tư XDCB 994 994 994 994 994
- Thặng dư vốn cổ phần 34,279 34,279 34,279 34,279 34,279
- Cổ phiếu quỹ
- Cổ phiếu ưu đãi
- Vốn khác 0
2. Quỹ của TCTD 880,775 1,083,659 1,083,789 1,083,789 1,090,665
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái -100,623 -276,089 -417,770
4. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
5. Lợi nhuận chưa phân phối/Lỗ lũy kế 2,728,136 3,013,813 2,098,072 2,121,599 2,003,259
6. Nguồn kinh phí, Quỹ khác
IX. Lợi ích của cổ đông thiểu số
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 130,161,642 134,282,715 154,447,032 141,702,076 162,093,425