単位: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 141,519 177,447 159,111 153,510 149,208
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 17,684 62,553 29,081 17,140 11,232
1. Tiền 17,684 62,553 29,081 17,140 11,232
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 128 128 128 128 108
1. Đầu tư ngắn hạn 584 584 584 584 584
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn -456 -456 -456 -456 -476
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 63,200 68,059 64,826 63,036 80,711
1. Phải thu khách hàng 75,976 80,246 74,396 78,817 96,598
2. Trả trước cho người bán 1,098 2,687 8,401 257 3,767
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 874 810 790 613 513
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -14,749 -15,683 -18,762 -16,652 -20,167
IV. Tổng hàng tồn kho 60,165 46,500 64,455 73,148 56,882
1. Hàng tồn kho 60,165 46,500 64,455 73,148 56,882
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 342 207 622 60 275
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 342 207 0 60 275
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0 618 0 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 4 0 0
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 19,780 23,064 22,822 21,548 18,261
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 13,551 14,638 16,718 14,425 10,733
1. Tài sản cố định hữu hình 12,496 13,583 15,664 13,370 9,678
- Nguyên giá 106,511 112,511 119,825 122,184 123,096
- Giá trị hao mòn lũy kế -94,015 -98,928 -104,162 -108,813 -113,418
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 1,055 1,055 1,055 1,055 1,055
- Nguyên giá 2,447 2,447 2,447 2,447 2,447
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,393 -1,393 -1,393 -1,393 -1,393
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 3,900 3,900 3,900 3,900 3,900
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 3,900 3,900 3,900 3,900 3,900
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 2,184 4,077 2,159 3,223 2,686
1. Chi phí trả trước dài hạn 1,872 2,205 2,159 3,223 2,686
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 312 1,872 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 161,299 200,510 181,933 175,059 167,468
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 91,403 128,037 108,964 103,564 96,131
I. Nợ ngắn hạn 89,843 103,651 108,964 103,564 94,424
1. Vay và nợ ngắn 38,329 38,697 39,614 58,504 40,752
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 19,194 19,813 30,329 20,508 23,561
4. Người mua trả tiền trước 3,274 3,154 8,354 797 3,111
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 5,483 10,833 2,107 1,956 3,513
6. Phải trả người lao động 8,606 12,426 8,150 9,713 10,017
7. Chi phí phải trả 82 83 81 70 70
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 808 1,078 678 709 630
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 12,981 17,288 19,483 11,139 11,878
II. Nợ dài hạn 1,561 24,386 0 0 1,707
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 0 0 0 0 1,707
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 69,896 72,473 72,969 71,495 71,337
I. Vốn chủ sở hữu 69,896 72,473 72,969 71,495 71,337
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 30,508 30,508 30,508 30,508 30,508
2. Thặng dư vốn cổ phần 136 136 136 136 136
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 22,759 22,759 22,759 22,759 22,759
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 16,493 19,071 19,567 18,092 17,935
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,087 279 168 169 891
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 161,299 200,510 181,933 175,059 167,468