Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
521,572
|
877,012
|
1,031,090
|
418,594
|
277,916
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Doanh thu thuần
|
521,572
|
877,012
|
1,031,090
|
418,594
|
277,916
|
Giá vốn hàng bán
|
479,071
|
824,391
|
969,500
|
377,633
|
247,084
|
Lợi nhuận gộp
|
42,501
|
52,622
|
61,590
|
40,961
|
30,832
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
2,953
|
1,499
|
608
|
365
|
11,528
|
Chi phí tài chính
|
6,069
|
15,179
|
10,734
|
11,002
|
9,022
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
6,057
|
9,696
|
10,451
|
11,002
|
9,022
|
Chi phí bán hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
28,137
|
35,669
|
36,621
|
28,096
|
32,113
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
11,257
|
3,279
|
14,843
|
2,653
|
1,253
|
Thu nhập khác
|
1,433
|
2,082
|
1,691
|
710
|
408
|
Chi phí khác
|
189
|
12
|
478
|
379
|
248
|
Lợi nhuận khác
|
1,245
|
2,070
|
1,213
|
332
|
159
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
9
|
7
|
0
|
425
|
28
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
12,502
|
5,349
|
16,055
|
2,985
|
1,413
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
4,794
|
4,505
|
-1,641
|
517
|
1,405
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-2,276
|
-3,387
|
5,830
|
-1
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
2,517
|
1,118
|
4,188
|
516
|
1,405
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
9,984
|
4,232
|
11,867
|
2,469
|
8
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
65
|
-99
|
-616
|
6
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
9,919
|
4,331
|
12,483
|
2,464
|
8
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|